"TẤT CẢ VÌ SỰ HÀI LÒNG CỦA NGƯỜI BỆNH"

Chào mừng đến với Cổng thông tin điện tử Bệnh viện Thành phố Hải Phòng
Giá dịch vụ khám, chữa bệnh BHYT theo Thông tư 13/2019/TT-BYT Ngày 05/07/2019
STT Tên dịch vụ Đơn vị tính Giá BH Ghi chú
  PTTT KHOA SẢN PHỤ                                -    
1 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ lần                 5,071,000  
2 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần                 5,071,000  
3 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ lần                 5,071,000  
4 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng lần                 5,071,000  
5 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối lần                 3,876,000  
6 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần                 3,355,000  
7 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần lần                 3,876,000  
8 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không lần                    384,000  
9 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần                 2,944,000  
10 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần                 2,612,000  
11 Cắt u nang buồng trứng lần                 2,944,000  
12 Cắt u nang buồng trứng xoắn lần                 2,944,000  
13 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ lần                 2,944,000  
14 Cắt polyp cổ tử cung lần                 1,935,000  
15 Đặt dụng cụ tử cung                                -    
16 Cắt u vú lành tính lần                 2,862,000  
17 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần                    396,000  
18 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung lần                              -    
19 Cắt u thành âm đạo lần                 2,048,000  
20 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc lần                    183,000  
21 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) lần                 4,202,000  
22 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) lần                 4,307,000  
23 Lấy dị vật âm đạo lần                    573,000  
24 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh lần                    790,000  
25 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ lần                 2,860,000  
26 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần                 2,860,000  
27 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo                   1,564,000  
28 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo                      587,000  
29 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn                   2,248,000  
30 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn                        85,600  
31 Nong cổ tử cung do bế sản dịch                      281,000  
32 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại                        35,200  
33 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại lần                      35,200  
34 Giác hút                      952,000  
35 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần                 3,725,000  
36 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần                 2,944,000  
37 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lần                    204,000  
38 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần                    344,000  
39 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần                    706,000  
40 Đỡ đẻ ngôi ngược lần                 1,002,000  
41 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần                 1,227,000  
42 Forceps lần                    952,000  
43 Soi cổ tử cung (có in ảnh) lần                      61,500  
44 Soi ối lần                      48,500  
45 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser lần                    159,000  
46 Chích áp xe vú lần                    219,000  
47 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo lần                    388,000  
48 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần                 2,332,000  
49 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên lần                 2,945,000  
50 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần                 2,761,000  
51 Chích áp xe tầng sinh môn lần                    807,000  
52 Khâu tử cung do nạo thủng lần                 2,782,000  
53 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn lần                 1,482,000  
54 Nạo hút thai trứng lần                    772,000  
55 Khâu vòng cổ tử cung lần                    549,000  
56 Chọc ối điều trị đa ối lần                    722,000  
57 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần                 1,898,000  
58 Bóc nhân xơ vú lần                    984,000  
59 Trích ápxe Bartholin lần                    831,000  
60 Bóc nang Bartholin lần                 1,274,000  
61 Triệt sản nam lần                              -    
62 Triệt sản nữ lần                              -    
63 Nội xoay thai lần                 1,406,000  
64 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần                 3,766,000  
65 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn lần                    682,000  
66 PTTT KHOA NGOẠI                                -    
67 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non lần                 3,579,000  
68 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm lần                 1,784,000  
69 Cắt chỉ khâu da lần                      32,900  
70 Cắt u lành dương vật lần                 1,965,000  
71 Cắt sẹo khâu kín lần                 3,288,000  
72 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm lần                 1,784,000  
73 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần                 2,269,000  
74 Cắt các u lành tuyến giáp lần                 1,784,000  
75 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn lần                 2,298,000  
76 Cắt các u nang giáp móng lần                 2,133,000  
77 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lần                 2,772,000  
78 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân lần                 3,345,000  
79 Cắt bỏ tinh hoàn lần                 2,321,000  
80 Cắt u bao gân lần                 1,784,000  
81 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm lần                    705,000  
82 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm lần                    705,000  
83 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu lần                 2,598,000  
84 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm lần                    705,000  
85 Cắt nang thừng tinh một bên lần                 1,784,000  
86 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm lần                 1,784,000  
87 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần                 2,561,000  
88 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần                 2,561,000  
89 Cắt ruột thừa đơn thuần lần                 2,561,000  
90 Nội soi bàng quang tán sỏi lần                              -    
91 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần                 2,564,000  
92 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần                 2,896,000  
93 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân lần                 3,750,000  
94 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lần                 3,750,000  
95 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong lần                 3,750,000  
96 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lần                 3,750,000  
97 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lần                 3,750,000  
98 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia lần                 3,750,000  
99 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn lần                 3,750,000  
100 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn lần                 3,750,000  
101 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn lần                 3,750,000  
102 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lần                 3,750,000  
103 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần lần                 3,750,000  
104 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lần                 3,750,000  
105 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lần                 3,750,000  
106 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài lần                 3,750,000  
107 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới                   3,750,000  
108 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày lần                 3,750,000  
109 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu lần                 3,985,000  
110 Phẫu thuật KHX gãy đài quay lần                 3,750,000  
111 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lần                 3,985,000  
112 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lần                 3,750,000  
113 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn lần                 3,750,000  
114 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương lần                 1,731,000  
115 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lần                 3,750,000  
116 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi lần                    295,000  
117 Phẫu thuật cắt phanh má lần                    295,000  
118 Phẫu thuật cắt u thành ngực lần                 1,965,000  
119 Phẫu thuật bóc u thành ngực lần                 1,965,000  
120 Phẫu thuật cắt u thành bụng lần                 1,965,000  
121 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lần                 2,612,000  
122 Phẫu thuật Longo lần                 2,254,000  
123 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ lần                 2,254,000  
124 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu lần                 2,514,000  
125 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) lần                 3,014,000  
126 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp lần                 4,616,000  
127 Phẫu thuật u thần kinh trên da lần                    705,000  
128 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini lần                 3,258,000  
129 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice lần                 3,258,000  
130 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động lần                 6,686,000  
131 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice lần                 3,258,000  
132 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein lần                 3,258,000  
133 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)                   2,562,000  
134 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát lần                 3,258,000  
135 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần                 2,321,000  
136 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần                 1,242,000  
137 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) lần                 3,044,000  
138 Phẫu thuật vết thương bàn tay lần                 1,965,000  
139 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lần                 2,963,000  
140 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lần                 4,616,000  
141 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lần                 2,963,000  
142 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lần                 2,758,000  
143 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lần                 2,887,000  
144 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lần                 2,887,000  
145 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I lần                 2,963,000  
146 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lần                 2,963,000  
147 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) lần                 2,887,000  
148 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu lần                 2,598,000  
149 Phẫu thuật viêm xương lần                 2,887,000  
150 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết lần                 2,887,000  
151 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần lần                 3,579,000  
152 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lần                 4,616,000  
153 Phẫu thuật vết thương khớp lần                 2,758,000  
154 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần lần                 6,799,000  
155 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác lần                 3,258,000  
156 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi lần                 2,851,000  
157 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi lần                 3,258,000  
158 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên lần                 3,258,000  
159 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ lần                 2,562,000  
160 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch                   2,562,000  
161 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lần                 2,851,000  
162 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực lần                 1,965,000  
163 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần                    240,000  
164 Chích áp xe sàn miệng lần                    729,000  
165 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu lần                    182,000  
166 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang lần                      90,100  
167 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lần                 2,963,000  
168 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi lần                 2,963,000  
169 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần                 2,832,000  
170 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN lần                    134,000  
171 Thay băng điều trị vết thương mạn tính lần                    246,000  
172 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm lần                 2,627,000  
173 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn lần                    410,000  
174 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi lần                              -    
175 Nắn, bó bột gãy xương đòn lần                    399,000  
176 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi lần                              -    
177 Nắn, bó bột gãy xương đòn lần                    221,000  
178 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần                    335,000  
179 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần                    254,000  
180 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần                    335,000  
181 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần                    254,000  
182 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần                    335,000  
183 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần                    254,000  
184 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles lần                    335,000  
185 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles lần                    212,000  
186 Nắn, bó bột gãy mâm chày lần                    335,000  
187 Nắn, bó bột gãy mâm chày lần                    254,000  
188 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè lần                    144,000  
189 Nắn, bó bột gãy xương chày lần                    234,000  
190 Nắn, bó bột gãy xương chày lần                    162,000  
191 Nắn, bó bột gãy xương gót lần                    144,000  
192 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần                    319,000  
193 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần                    164,000  
194 Nắn, bó bột gãy Dupuptren lần                    335,000  
195 Nắn, bó bột gãy Dupuptren lần                    254,000  
196 Nắn, bó bột gãy Monteggia lần                    335,000  
197 Nắn, bó bột gãy Monteggia lần                    212,000  
198 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần                    259,000  
199 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần                    159,000  
200 Khâu vết thương thành bụng lần                 1,965,000  
201 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản                   2,562,000  
202 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản lần                 2,248,000  
203 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần                    335,000  
204 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần                    254,000  
205 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần                    335,000  
206 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần                    254,000  
207 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần                    335,000  
208 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần                    254,000  
209 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần                    335,000  
210 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần                    234,000  
211 Cắt nang thừng tinh hai bên lần                 2,754,000  
212 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần                    254,000  
213 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần                    162,000  
214 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất lần                    198,000  
215 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang lần                 1,751,000  
216 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần lần                 1,242,000  
217 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần                    234,000  
218 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lần                 1,242,000  
219 Các phẫu thuật ruột thừa khác lần                 2,561,000  
220 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) lần                      11,100  
221 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần                    162,000  
222 Mở rộng lỗ sáo lần                 1,242,000  
223 Chọc dịch khớp                      114,000  
224 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai lần                 3,750,000  
225 Cắt hẹp bao quy đầu lần                 1,242,000  
226 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu lần                    221,000  
227 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu lần                    399,000  
228 Nắn, bó bột trật khớp vai lần                    164,000  
229 Nắn, bó bột trật khớp vai lần                    319,000  
230 Nắn, bó bột trật khớp gối lần                    159,000  
231 Nắn, bó bột trật khớp gối lần                    259,000  
232 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật lần                    274,000  
233 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật lần                    644,000  
234 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần                    254,000  
235 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)                   1,206,000  
236 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần                    335,000  
237 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay lần                    254,000  
238 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay lần                    335,000  
239 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay lần                    212,000  
240 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay lần                    335,000  
241 Cắt u lành phần mềm (phân loại là thủ thuật) lần                      90,000  
242 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay lần                    162,000  
243 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay lần                    234,000  
244 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản lần                      49,900  
245 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần                    134,000  
246 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần                    179,000  
247 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần                      57,600  
248 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần                      82,400  
249 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lần                    178,000  
250 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần                    237,000  
251 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lần                    257,000  
252 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần                    305,000  
253 Chích rạch áp xe nhỏ lần                    186,000  
254 Chích áp xe phần mềm lớn lần                    186,000  
255 Chích áp xe sàn miệng lần                    263,000  
256 Tháo bột các loại lần                              -    
257 Cắt các u lành vùng cổ lần                 2,627,000  
258 Chích lể lần                      72,300  
259 Hút dịch khớp gối lần                    114,000  
260 PTTT THEO Y HỌC DÂN TỘC PHỤC HỒI CHỨC NĂNG                                -    
261 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng lần                      67,300  
262 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em lần                      74,300  
263 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      65,500  
264 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT lần                    105,000  
265 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT lần                    105,000  
266 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT lần                    105,000  
267 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      67,300  
268 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      67,300  
269 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      67,300  
270 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới lần                      65,500  
271 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần                      65,500  
272 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản lần                      74,300  
273 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản lần                      74,300  
274 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần                      65,500  
275 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não lần                      65,500  
276 Điện nhĩ châm điều trị nôn lần                      67,300  
277 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo lần                      67,300  
278 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần                      65,500  
279 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương lần                      74,300  
280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên lần                      65,500  
281 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực lần                      67,300  
282 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ lần                      65,500  
283 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài lần                      67,300  
284 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới lần                      65,500  
285 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang lần                      67,300  
286 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất lần                      65,500  
287 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm lần                      67,300  
288 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần                      65,500  
289 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa lần                      67,300  
290 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược lần                      65,500  
291 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác lần                      67,300  
292 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ lần                      65,500  
293 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông lần                      67,300  
294 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác lần                      65,500  
295 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      67,300  
296 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai lần                      65,500  
297 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ lần                      67,300  
298 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em lần                      65,500  
299 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn lần                      67,300  
300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress lần                      65,500  
301 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng lần                      67,300  
302 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần                      65,500  
303 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh lần                      65,500  
304 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt lần                      67,300  
305 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      67,300  
306 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi lần                      65,500  
307 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh lần                      67,300  
308 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên lần                      65,500  
309 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng lần                      65,500  
310 Điện châm điều trị khàn tiếng                        67,300  
311 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp lần                      65,500  
312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần                      65,500  
313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực lần                      65,500  
314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng lần                      65,500  
315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp lần                      65,500  
316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt lần                      65,500  
317 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp lần                      65,500  
318 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn lần                      35,500  
319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản lần                      65,500  
320 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn lần                      35,500  
321 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang lần                      65,500  
322 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn lần                      35,500  
323 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực lần                      65,500  
324 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      35,500  
325 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình lần                      65,500  
326 Cứu điều trị di tinh thể hàn lần                      35,500  
327 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn lần                      65,500  
328 Cứu điều trị liệt dương thể hàn lần                      35,500  
329 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp lần                      65,500  
330 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn lần                      35,500  
331 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc lần                      65,500  
332 Cứu điều trị đái dầm thể hàn lần                      35,500  
333 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng lần                      65,500  
334 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn lần                      35,500  
335 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai lần                      65,500  
336 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn lần                      35,500  
337 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy lần                      65,500  
338 Thủy châm điều trị giảm thính lực lần                      66,100  
339 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt lần                      65,500  
340 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em lần                      66,100  
341 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa lần                      65,500  
342 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      65,500  
343 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ lần                      66,100  
344 Thủy châm điều trị khàn tiếng lần                      66,100  
345 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh lần                      65,500  
346 Thủy châm điều trị sụp mi lần                      66,100  
347 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần                      65,500  
348 Thủy châm điều trị giảm thị lực lần                      66,100  
349 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      65,500  
350 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa lần                      65,500  
351 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng lần                      65,500  
352 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông lần                      65,500  
353 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón lần                      65,500  
354 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      65,500  
355 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì lần                      65,500  
356 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não lần                      65,500  
357 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      65,500  
358 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật lần                      65,500  
359 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm lần                      65,500  
360 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư lần                      65,500  
361 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly lần                      65,500  
362 Xông thuốc bằng máy lần                      42,900  
363 Xông khói thuốc lần                      37,900  
364 Ngâm thuốc YHCT bộ phận lần                      49,400  
365 Chườm ngải lần                      35,500  
366 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần                      74,300  
367 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần                      74,300  
368 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt lần                      65,300  
369 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy lần                      65,300  
370 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần                      74,300  
371 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần                      67,300  
372 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa lần                      67,300  
373 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V lần                      74,300  
374 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V lần                      67,300  
375 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn lần                      67,300  
376 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não lần                      74,300  
377 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não lần                      67,300  
378 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên lần                      74,300  
379 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới lần                      74,300  
380 Điện mãng châm điều trị lần                      74,300  
381 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt lần                      67,300  
382 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp lần                      74,300  
383 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp lần                      67,300  
384 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai lần                      74,300  
385 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên lần                      74,300  
386 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên lần                      67,300  
387 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp lần                      67,300  
388 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy lần                      74,300  
389 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy lần                      67,300  
390 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      67,300  
391 Điện mãng châm điều trị đau lưng lần                      74,300  
392 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp lần                      74,300  
393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên lần                      65,500  
394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp lần                      65,500  
395 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa lần                      74,300  
396 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa lần                      67,300  
397 Điện nhĩ châm điều trị nấc lần                      74,300  
398 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress lần                      67,300  
399 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ lần                      67,300  
400 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu lần                      67,300  
401 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần                      67,300  
402 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần                      74,300  
403 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt lần                      67,300  
404 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực lần                      67,300  
405 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não lần                      67,300  
406 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng lần                      67,300  
407 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V lần                      74,300  
408 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V lần                      67,300  
409 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      74,300  
410 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần                      74,300  
411 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần                      67,300  
412 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn lần                      67,300  
413 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      74,300  
414 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      67,300  
415 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên lần                      74,300  
416 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      74,300  
417 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng lần                      67,300  
418 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới lần                      74,300  
419 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực lần                      74,300  
420 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực lần                      67,300  
421 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp lần                      67,300  
422 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài lần                      74,300  
423 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài lần                      67,300  
424 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai lần                      67,300  
425 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang lần                      74,300  
426 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang lần                      67,300  
427 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần                      67,300  
428 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa lần                      74,300  
429 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng lần                      74,300  
430 Điện mãng châm điều trị liệt dương lần                      67,300  
431 Điện nhĩ châm điều trị ù tai lần                      67,300  
432 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      74,300  
433 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      67,300  
434 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh lần                      74,300  
435 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh lần                      67,300  
436 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư lần                      67,300  
437 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng lần                      67,300  
438 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona lần                      67,300  
439 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt lần                      74,300  
440 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt lần                      67,300  
441 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      67,300  
442 Điện châm điều trị huyết áp thấp lần                      67,300  
443 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần                      67,300  
444 Điện châm điều trị hội chứng stress lần                      67,300  
445 Điện châm điều trị cảm mạo lần                      74,300  
446 Điện châm điều trị cảm mạo lần                      67,300  
447 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt lần                      74,300  
448 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt lần                      67,300  
449 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần                      74,300  
450 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần                      67,300  
451 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần                      74,300  
452 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não                        67,300  
453 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần                      67,300  
454 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      74,300  
455 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt lần                      74,300  
456 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt lần                      67,300  
457 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần                      74,300  
458 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần                      67,300  
459 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      74,300  
460 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      67,300  
461 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      74,300  
462 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      67,300  
463 Điện châm điều trị chắp lẹo lần                      67,300  
464 Điện mãng châm điều trị hen phế quản lần                      74,300  
465 Điện mãng châm điều trị hen phế quản lần                      67,300  
466 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận lần                      74,300  
467 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận lần                      67,300  
468 Điện châm điều trị viêm bàng quang lần                      74,300  
469 Điện châm điều trị viêm bàng quang lần                      67,300  
470 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp lần                      67,300  
471 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      67,300  
472 Điện châm điều trị bí đái cơ năng lần                      74,300  
473 Điện châm điều trị bí đái cơ năng lần                      67,300  
474 Điện châm điều trị sa tử cung lần                      74,300  
475 Điện châm điều trị sa tử cung lần                      67,300  
476 Điện châm điều trị liệt chi trên lần                      74,300  
477 Điện châm điều trị đau hố mắt lần                      74,300  
478 Điện châm điều trị đau hố mắt lần                      67,300  
479 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần                      74,300  
480 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần                      67,300  
481 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông lần                      67,300  
482 Điện châm điều trị lác cơ năng lần                      74,300  
483 Điện châm điều trị lác cơ năng lần                      67,300  
484 Điện châm điều trị viêm mũi xoang lần                      67,300  
485 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần                      74,300  
486 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần                      67,300  
487 Điện châm điều trị ù tai lần                      67,300  
488 Điện châm điều trị giảm khứu giác lần                      74,300  
489 Điện châm điều trị giảm khứu giác lần                      67,300  
490 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh lần                      74,300  
491 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      74,300  
492 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      67,300  
493 Điện châm điều trị giảm đau do zona lần                      67,300  
494 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh lần                      74,300  
495 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt lần                      74,300  
496 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt lần                      67,300  
497 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần                      66,100  
498 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần                      66,100  
499 Thủy châm điều trị mất ngủ lần                      66,100  
500 Hào châm lần                      72,300  
501 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress lần                      66,100  
502 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược lần                      74,300  
503 Thủy châm điều trị nấc lần                      66,100  
504 Điện mãng châm điều trị đái dầm lần                      74,300  
505 Điện mãng châm điều trị đái dầm lần                      67,300  
506 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm lần                      66,100  
507 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần                      66,100  
508 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng lần                      66,100  
509 Thủy châm điều trị sa dạ dày lần                      66,100  
510 Thủy châm điều trị mày đay lần                      66,100  
511 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng lần                      66,100  
512 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược lần                      66,100  
513 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em lần                      66,100  
514 Thủy châm điều trị liệt trẻ em lần                      66,100  
515 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần                      66,100  
516 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần                      66,100  
517 Thủy châm điều trị thống kinh lần                      66,100  
518 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt lần                      66,100  
519 Thủy châm điều trị đái dầm lần                      66,100  
520 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      66,100  
521 Thủy châm điều trị đau vai gáy lần                      66,100  
522 Thủy châm điều trị hen phế quản lần                      66,100  
523 Thủy châm điều trị huyết áp thấp lần                      66,100  
524 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần                      66,100  
525 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần                      66,100  
526 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn lần                      66,100  
527 Thủy châm điều trị thất vận ngôn lần                      66,100  
528 Thủy châm điều trị đau dây V lần                      66,100  
529 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      66,100  
530 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não lần                      66,100  
531 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      66,100  
532 Thủy châm điều trị liệt chi trên lần                      66,100  
533 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới lần                      66,100  
534 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang lần                      66,100  
535 Thủy châm điều trị đau răng lần                      66,100  
536 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài lần                      66,100  
537 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp lần                      66,100  
538 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần                      66,100  
539 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai lần                      66,100  
540 Thủy châm điều trị đau lưng lần                      66,100  
541 Thủy châm điều trị đau hố mắt lần                      66,100  
542 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần                      66,100  
543 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng lần                      66,100  
544 Thủy châm điều trị liệt dương lần                      66,100  
545 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      66,100  
546 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng lần                      66,100  
547 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn lần                      35,500  
548 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn lần                      35,500  
549 Cứu điều trị nấc thể hàn lần                      35,500  
550 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn lần                      35,500  
551 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn lần                      35,500  
552 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn lần                      35,500  
553 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn lần                      35,500  
554 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn lần                      35,500  
555 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn lần                      35,500  
556 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn lần                      35,500  
557 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn lần                      35,500  
558 Cứu điều trị bí đái thể hàn lần                      35,500  
559 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn lần                      35,500  
560 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn lần                      35,500  
561 Cứu điều trị đau lưng thể hàn lần                      35,500  
562 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn lần                      35,500  
563 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn lần                      35,500  
564 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần                      45,300  
565 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt lần                      33,200  
566 Giác hơi điều trị các chứng đau lần                      33,200  
567 Giác hơi điều trị cảm cúm lần                      33,200  
568 Mai hoa châm lần                      65,300  
569 Mãng châm lần                      72,300  
570 Nhĩ châm lần                      65,300  
571 Ôn châm lần                      65,300  
572 Sắc thuốc thang                        12,500  
573 Điện châm lần                      74,300  
574 Điện châm lần                      67,300  
575 Xông hơi thuốc lần                      42,900  
576 CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI                                -    
577 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo lần                    382,000  
578 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) lần                    317,000  
579 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu lần                      32,900  
580 Đặt ống thông hậu môn lần                      82,100  
581 Đặt sonde bàng quang lần                      90,100  
582 Đặt ống nội khí quản lần                    568,000  
583 Đặt ống thông dạ dày lần                      90,100  
584 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn lần                      49,900  
585 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ lần                    185,000  
586 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ lần                    185,000  
587 Rửa bàng quang lần                    198,000  
588 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu lần                    137,000  
589 Hút đờm hầu họng lần                      11,100  
590 Bóp bóng ambu qua mặt nạ lần                    216,000  
591 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp lần                    719,000  
592 Chọc dò ổ bụng cấp cứu lần                    137,000  
593 Chọc dịch màng bụng lần                    137,000  
594 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần                    176,000  
595 Dẫn lưu dịch màng bụng lần                    137,000  
596 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc lần                    377,000  
597 Test nội bì lần                    475,000  
598 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở lần                    719,000  
599 Test nội bì lần                    389,000  
600 Test áp (Patch test) với các loại thuốc lần                    521,000  
601 Tiêm trong da lần                      11,400  
602 Tiêm dưới da lần                      11,400  
603 Thay ống nội khí quản lần                    568,000  
604 Tiêm bắp thịt lần                      11,400  
605 Tiêm tĩnh mạch lần                      11,400  
606 Truyền tĩnh mạch lần                      21,400  
607 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần                 1,756,000  
608 Chọc hút kim nhỏ các hạch lần                    258,000  
609 Mở khí quản thường quy lần                    719,000  
610 Mở màng phổi cấp cứu lần                    596,000  
611 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] lần                    559,000  
612 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển lần                    559,000  
613 Chọc dò túi cùng Douglas                      280,000  
614 Thông bàng quang lần                      90,100  
615 Thụt tháo  lần                      82,100  
616 Chọc dò dịch màng phổi lần                    137,000  
617 Rửa bàng quang lấy máu cục lần                    198,000  
618 Nong niệu đạo lần                    241,000  
619 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca lần                    596,000  
620 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần                      20,400  
621 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) lần                      20,400  
622 Mở khí quản cấp cứu lần                    719,000  
623 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] lần                    559,000  
624 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần                    479,000  
625 Chọc dịch tuỷ sống lần                    107,000  
626 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter lần                    143,000  
627 Rửa dạ dày cấp cứu lần                    119,000  
628 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín lần                    589,000  
629 Bóp bóng ambu qua mặt nạ lần                    216,000  
630 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng lần                    178,000  
631 Chọc hút khí màng phổi lần                    143,000  
632 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần                    678,000  
633 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần                    178,000  
634 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) lần                      50,700  
635 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm lần                    137,000  
636 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị lần                    137,000  
637 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị lần                    176,000  
638 Hút nang bao hoạt dịch lần                    114,000  
639 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm lần                    110,000  
640 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài lần                    653,000  
641 Chọc thăm dò màng phổi lần                    137,000  
642 Chọc hút áp xe thành bụng lần                    186,000  
643 Thay canuyn lần                    247,000  
644 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ lần                    373,000  
645 Chọc dò dịch não tủy lần                    107,000  
646 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần                    653,000  
647 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm lần                    597,000  
648 Thay canuyn mở khí quản lần                    247,000  
649 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) lần                      57,600  
650 Mở thông bàng quang trên xương mu lần                    373,000  
651 PTTT KHOA TAI - MŨI - HỌNG                                -    
652 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê lần                 1,648,000  
653 Nội soi họng lần                      40,000  
654 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] lần                    514,000  
655 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]                      155,000  
656 Cắt u xương sụn lành tính lần                 3,746,000  
657 Đặt ống thông khí màng nhĩ lần                 3,040,000  
658 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ lần                 3,040,000  
659 Bơm hơi vòi nhĩ lần                    115,000  
660 Lấy dị vật họng miệng lần                      40,800  
661 Bơm thuốc thanh quản                        20,500  
662 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)                      514,000  
663 Chích áp xe quanh Amidan lần                    263,000  
664 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê lần                    263,000  
665 Chọc rửa xoang hàm lần                    278,000  
666 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) lần                    155,000  
667 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần                    194,000  
668 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần                    673,000  
669 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê lần                    362,000  
670 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần                    834,000  
671 Chích áp xe quanh Amidan lần                    729,000  
672 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê lần                    729,000  
673 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần                 1,334,000  
674 Chọc hút dịch vành tai lần                      52,600  
675 Nhét bấc mũi trước lần                    116,000  
676 Chích rạch màng nhĩ lần                      61,200  
677 Cầm máu mũi bằng Merocel lần                    205,000  
678 Cầm máu mũi bằng Merocel lần                    275,000  
679 Chích nhọt ống tai ngoài lần                    186,000  
680 Đốt họng hạt bằng nhiệt lần                      79,100  
681 Khí dung mũi họng lần                      20,400  
682 Khí dung thuốc giãn phế quản lần                      20,400  
683 Làm thuốc tai lần                      20,500  
684 Lấy dị vật hạ họng lần                      40,800  
685 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài lần                      62,900  
686 Nội soi tai mũi họng lần                    104,000  
687 Nội soi mũi xoang lần                      40,000  
688 Nội soi tai lần                      40,000  
689 Khâu vết rách vành tai lần                    178,000  
690 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai lần                    954,000  
691 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai lần                      52,600  
692 Cắt polyp ống tai lần                 1,990,000  
693 Nhét bấc mũi sau                      116,000  
694 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ lần                 3,040,000  
695  Thông vòi nhĩ  lần                      86,600  
696 Cắt polyp ống tai lần                    602,000  
697 NHÓM DỊCH VỤ                                -    
698 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng lần                    220,000  
699 PTTT KHOA MẮT                                -    
700 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi lần                      32,900  
701 Khâu phục hồi bờ mi lần                    693,000  
702 Khâu phủ kết mạc lần                    638,000  
703 Cắt chỉ khâu giác mạc lần                      32,900  
704 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản lần                      32,900  
705 Bơm rửa lệ đạo lần                      36,700  
706 Rạch áp xe mi lần                    186,000  
707 Rạch áp xe túi lệ lần                    186,000  
708 Đo khúc xạ máy                          9,900  
709 Đo nhãn áp lần                      25,900  
710 Soi đáy mắt trực tiếp lần                      52,500  
711 Tiêm hậu nhãn cầu lần                      47,500  
712 Tiêm dưới kết mạc lần                      47,500  
713 Bơm thông lệ đạo lần                      59,400  
714 Bơm thông lệ đạo lần                      94,400  
715 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc lần                      78,400  
716 Lấy dị vật kết mạc lần                      64,400  
717 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần                    840,000  
718 Phẫu thuật quặm lần                    638,000  
719 Phẫu thuật quặm lần                    845,000  
720 Phẫu thuật quặm lần                 1,068,000  
721 Phẫu thuật quặm lần                 1,236,000  
722 Khâu da mi đơn giản lần                    809,000  
723 Phẫu thuật quặm lần                 1,235,000  
724 Phẫu thuật quặm lần                 1,417,000  
725 Phẫu thuật quặm lần                 1,640,000  
726 Phẫu thuật quặm lần                 1,837,000  
727 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần                      35,200  
728 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu lần                      47,900  
729 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt lần                    926,000  
730 Lấy calci kết mạc lần                      35,200  
731 Rửa cùng đồ lần                      41,600  
732 Phẫu thuật mộng đơn thuần lần                    870,000  
733 Khâu kết mạc lần                    809,000  
734 Soi đáy mắt cấp cứu lần                      52,500  
735 PTTT KHOA RĂNG - HÀM - MẶT                                -    
736 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ lần                    337,000  
737 Phẫu thuật nhổ răng ngầm lần                    207,000  
738 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên lần                    342,000  
739 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới lần                    342,000  
740 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lần                    342,000  
741 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân lần                    342,000  
742 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm lần                 1,334,000  
743 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm lần                    834,000  
744 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần                 1,334,000  
745 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần                    834,000  
746 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm lần                    455,000  
747 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                      565,000  
748 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                      795,000  
749 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                      422,000  
750 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                      925,000  
751 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới                      158,000  
752 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp                      212,000  
753 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement                      212,000  
754 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần                    363,000  
755 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite lần                    247,000  
756 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite lần                    247,000  
757 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần                    247,000  
758 Phục hồi cổ răng bằng Composite                      337,000  
759 Nhổ chân răng sữa                        37,300  
760 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement                      337,000  
761 Các kỹ thuật về răng, miệng                                -    
762 Nhổ răng sữa lần                      37,300  
763 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần                    363,000  
764 Nắn sai khớp thái dương hàm lần                    103,000  
765 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần                    102,000  
766 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần                    102,000  
767 Nhổ răng vĩnh viễn lần                    207,000  
768 Lấy cao răng lần                      77,000  
769 Lấy cao răng lần                    134,000  
770 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em lần                      32,300  
771 Điều trị răng                                -    
772 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lần                    334,000  
773 Điều trị tủy lại lần                    954,000  
774 Điều trị tuỷ răng sữa lần                    271,000  
775 Điều trị tuỷ răng sữa lần                    382,000  
776 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần                    422,000  
777 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần                    565,000  
778 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần                    795,000  
779 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần                    925,000  
780 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp lần                    212,000  
781 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần                      97,000  
782 Sửa lại hàm cũ                                -    
783 Răng giả cố định                                 -    
784 Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt                                -    
785 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần                    178,000  
786 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần                    237,000  
787 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần                    257,000  
788 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần                    305,000  
789 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam lần                    247,000  
790 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate lần                    247,000  
791 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm lần                 2,927,000  
792 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức lần                 2,598,000  
793 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm lần                 1,234,000  
794 KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH                                -    
795 Ngày giường gấp                                -    
796 Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 1): ngày                              -    
797 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày                    282,000  
798 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày                    171,100  
799 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm ngày                    171,100  
800 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp ngày                    171,100  
801 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp ngày                      85,550  
802 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Huyết học ngày                    171,100  
803 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu ngày                    171,100  
804 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch ngày                    171,100  
805 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch ngày                      85,550  
806 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh ngày                    171,100  
807 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh ngày                      85,550  
808 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi ngày                    171,100  
809 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa ngày                    171,100  
810 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa ngày                      85,550  
811 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết ngày                    171,100  
812 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết ngày                      85,550  
813 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần ngày                    171,100  
814 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần ngày                      85,550  
815 Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 2):                                -    
816 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày                    149,100  
817 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp ngày                    149,100  
818 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp ngày                    149,100  
819 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tim mạch ngày                    149,100  
820 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa ngày                    149,100  
821 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu ngày                    149,100  
822 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết lần                    149,100  
823 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Thần kinh ngày                    149,100  
824 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tâm thần ngày                    149,100  
825 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi ngày                    149,100  
826 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt ngày                    149,100  
827 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng ngày                    149,100  
828 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu ngày                    149,100  
829 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng ngày                    149,100  
830 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt ngày                    149,100  
831 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    149,100  
832 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày                    149,100  
833 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp ngày                    149,100  
834 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa ngày                    198,300  
835 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III- Khoa Phụ Sản (Yêu cầu) ngày                              -    
836 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày                      44,730  
837 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực ngày                    149,100  
838 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh ngày                    149,100  
839 Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 3):                                -    
840 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày                    121,100  
841 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày                    121,100  
842 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày                      36,330  
843 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày                    121,100  
844 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng ngày                    121,100  
845 Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 2):                                -    
846 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng ngày                    198,300  
847 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt ngày                    198,300  
848 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    198,300  
849 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày                    198,300  
850 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản (YC) ngày    
851 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    282,000  
852 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu ngày                    198,300  
853 Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 3):                                -    
854 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng ngày                    175,600  
855 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt ngày                    175,600  
856 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt ngày                    175,600  
857 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày                    175,600  
858 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    175,600  
859 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa ngày                    175,600  
860 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiết - niệu ngày                    175,600  
861 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh ngày                    175,600  
862 Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 3):                                -    
863 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày                    148,600  
864 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    148,600  
865 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa ngày                    148,600  
866 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh ngày                    148,600  
            
STT Tên dịch vụ Đơn vị tính Giá BH Ghi chú
  PTTT KHOA SẢN PHỤ                                -    
1 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ lần                 5,071,000  
2 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần                 5,071,000  
3 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ lần                 5,071,000  
4 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng lần                 5,071,000  
5 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối lần                 3,876,000  
6 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung lần                 3,355,000  
7 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần lần                 3,876,000  
8 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không lần                    384,000  
9 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ lần                 2,944,000  
10 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa lần                 2,612,000  
11 Cắt u nang buồng trứng lần                 2,944,000  
12 Cắt u nang buồng trứng xoắn lần                 2,944,000  
13 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ lần                 2,944,000  
14 Cắt polyp cổ tử cung lần                 1,935,000  
15 Đặt dụng cụ tử cung                                -    
16 Cắt u vú lành tính lần                 2,862,000  
17 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không lần                    396,000  
18 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung lần                              -    
19 Cắt u thành âm đạo lần                 2,048,000  
20 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc lần                    183,000  
21 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) lần                 4,202,000  
22 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) lần                 4,307,000  
23 Lấy dị vật âm đạo lần                    573,000  
24 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh lần                    790,000  
25 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ lần                 2,860,000  
26 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ lần                 2,860,000  
27 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo                   1,564,000  
28 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo                      587,000  
29 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn                   2,248,000  
30 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn                        85,600  
31 Nong cổ tử cung do bế sản dịch                      281,000  
32 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại                        35,200  
33 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại lần                      35,200  
34 Giác hút                      952,000  
35 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng lần                 3,725,000  
36 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng lần                 2,944,000  
37 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết lần                    204,000  
38 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ lần                    344,000  
39 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm lần                    706,000  
40 Đỡ đẻ ngôi ngược lần                 1,002,000  
41 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên lần                 1,227,000  
42 Forceps lần                    952,000  
43 Soi cổ tử cung (có in ảnh) lần                      61,500  
44 Soi ối lần                      48,500  
45 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser lần                    159,000  
46 Chích áp xe vú lần                    219,000  
47 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo lần                    388,000  
48 Phẫu thuật lấy thai lần đầu lần                 2,332,000  
49 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên lần                 2,945,000  
50 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần lần                 2,761,000  
51 Chích áp xe tầng sinh môn lần                    807,000  
52 Khâu tử cung do nạo thủng lần                 2,782,000  
53 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn lần                 1,482,000  
54 Nạo hút thai trứng lần                    772,000  
55 Khâu vòng cổ tử cung lần                    549,000  
56 Chọc ối điều trị đa ối lần                    722,000  
57 Khâu rách cùng đồ âm đạo lần                 1,898,000  
58 Bóc nhân xơ vú lần                    984,000  
59 Trích ápxe Bartholin lần                    831,000  
60 Bóc nang Bartholin lần                 1,274,000  
61 Triệt sản nam lần                              -    
62 Triệt sản nữ lần                              -    
63 Nội xoay thai lần                 1,406,000  
64 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang lần                 3,766,000  
65 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn lần                    682,000  
66 PTTT KHOA NGOẠI                                -    
67 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non lần                 3,579,000  
68 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm lần                 1,784,000  
69 Cắt chỉ khâu da lần                      32,900  
70 Cắt u lành dương vật lần                 1,965,000  
71 Cắt sẹo khâu kín lần                 3,288,000  
72 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm lần                 1,784,000  
73 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em lần                 2,269,000  
74 Cắt các u lành tuyến giáp lần                 1,784,000  
75 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn lần                 2,298,000  
76 Cắt các u nang giáp móng lần                 2,133,000  
77 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân lần                 2,772,000  
78 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân lần                 3,345,000  
79 Cắt bỏ tinh hoàn lần                 2,321,000  
80 Cắt u bao gân lần                 1,784,000  
81 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm lần                    705,000  
82 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm lần                    705,000  
83 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu lần                 2,598,000  
84 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm lần                    705,000  
85 Cắt nang thừng tinh một bên lần                 1,784,000  
86 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm lần                 1,784,000  
87 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe lần                 2,561,000  
88 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng lần                 2,561,000  
89 Cắt ruột thừa đơn thuần lần                 2,561,000  
90 Nội soi bàng quang tán sỏi lần                              -    
91 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa lần                 2,564,000  
92 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày lần                 2,896,000  
93 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân lần                 3,750,000  
94 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài lần                 3,750,000  
95 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong lần                 3,750,000  
96 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay lần                 3,750,000  
97 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay lần                 3,750,000  
98 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia lần                 3,750,000  
99 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn lần                 3,750,000  
100 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn lần                 3,750,000  
101 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn lần                 3,750,000  
102 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong lần                 3,750,000  
103 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần lần                 3,750,000  
104 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân lần                 3,750,000  
105 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày lần                 3,750,000  
106 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài lần                 3,750,000  
107 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới                   3,750,000  
108 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày lần                 3,750,000  
109 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu lần                 3,985,000  
110 Phẫu thuật KHX gãy đài quay lần                 3,750,000  
111 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè lần                 3,985,000  
112 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay lần                 3,750,000  
113 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn lần                 3,750,000  
114 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương lần                 1,731,000  
115 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay lần                 3,750,000  
116 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi lần                    295,000  
117 Phẫu thuật cắt phanh má lần                    295,000  
118 Phẫu thuật cắt u thành ngực lần                 1,965,000  
119 Phẫu thuật bóc u thành ngực lần                 1,965,000  
120 Phẫu thuật cắt u thành bụng lần                 1,965,000  
121 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ lần                 2,612,000  
122 Phẫu thuật Longo lần                 2,254,000  
123 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ lần                 2,254,000  
124 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu lần                 2,514,000  
125 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) lần                 3,014,000  
126 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp lần                 4,616,000  
127 Phẫu thuật u thần kinh trên da lần                    705,000  
128 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini lần                 3,258,000  
129 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice lần                 3,258,000  
130 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động lần                 6,686,000  
131 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice lần                 3,258,000  
132 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein lần                 3,258,000  
133 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)                   2,562,000  
134 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát lần                 3,258,000  
135 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn lần                 2,321,000  
136 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn lần                 1,242,000  
137 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) lần                 3,044,000  
138 Phẫu thuật vết thương bàn tay lần                 1,965,000  
139 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi lần                 2,963,000  
140 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động lần                 4,616,000  
141 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp lần                 2,963,000  
142 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay lần                 2,758,000  
143 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay lần                 2,887,000  
144 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón lần                 2,887,000  
145 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I lần                 2,963,000  
146 Phẫu thuật tổn thương gân Achille lần                 2,963,000  
147 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) lần                 2,887,000  
148 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu lần                 2,598,000  
149 Phẫu thuật viêm xương lần                 2,887,000  
150 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết lần                 2,887,000  
151 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần lần                 3,579,000  
152 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp lần                 4,616,000  
153 Phẫu thuật vết thương khớp lần                 2,758,000  
154 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần lần                 6,799,000  
155 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác lần                 3,258,000  
156 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi lần                 2,851,000  
157 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi lần                 3,258,000  
158 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên lần                 3,258,000  
159 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ lần                 2,562,000  
160 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch                   2,562,000  
161 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi lần                 2,851,000  
162 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực lần                 1,965,000  
163 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần                    240,000  
164 Chích áp xe sàn miệng lần                    729,000  
165 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu lần                    182,000  
166 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang lần                      90,100  
167 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V lần                 2,963,000  
168 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi lần                 2,963,000  
169 Dẫn lưu áp xe ruột thừa lần                 2,832,000  
170 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN lần                    134,000  
171 Thay băng điều trị vết thương mạn tính lần                    246,000  
172 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm lần                 2,627,000  
173 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn lần                    410,000  
174 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi lần                              -    
175 Nắn, bó bột gãy xương đòn lần                    399,000  
176 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi lần                              -    
177 Nắn, bó bột gãy xương đòn lần                    221,000  
178 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần                    335,000  
179 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay lần                    254,000  
180 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần                    335,000  
181 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay lần                    254,000  
182 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần                    335,000  
183 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay lần                    254,000  
184 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles lần                    335,000  
185 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles lần                    212,000  
186 Nắn, bó bột gãy mâm chày lần                    335,000  
187 Nắn, bó bột gãy mâm chày lần                    254,000  
188 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè lần                    144,000  
189 Nắn, bó bột gãy xương chày lần                    234,000  
190 Nắn, bó bột gãy xương chày lần                    162,000  
191 Nắn, bó bột gãy xương gót lần                    144,000  
192 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần                    319,000  
193 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn lần                    164,000  
194 Nắn, bó bột gãy Dupuptren lần                    335,000  
195 Nắn, bó bột gãy Dupuptren lần                    254,000  
196 Nắn, bó bột gãy Monteggia lần                    335,000  
197 Nắn, bó bột gãy Monteggia lần                    212,000  
198 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần                    259,000  
199 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân lần                    159,000  
200 Khâu vết thương thành bụng lần                 1,965,000  
201 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản                   2,562,000  
202 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản lần                 2,248,000  
203 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần                    335,000  
204 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân lần                    254,000  
205 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần                    335,000  
206 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân lần                    254,000  
207 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần                    335,000  
208 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay lần                    254,000  
209 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần                    335,000  
210 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần                    234,000  
211 Cắt nang thừng tinh hai bên lần                 2,754,000  
212 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay lần                    254,000  
213 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân lần                    162,000  
214 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất lần                    198,000  
215 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang lần                 1,751,000  
216 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần lần                 1,242,000  
217 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần                    234,000  
218 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài lần                 1,242,000  
219 Các phẫu thuật ruột thừa khác lần                 2,561,000  
220 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) lần                      11,100  
221 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân lần                    162,000  
222 Mở rộng lỗ sáo lần                 1,242,000  
223 Chọc dịch khớp                      114,000  
224 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai lần                 3,750,000  
225 Cắt hẹp bao quy đầu lần                 1,242,000  
226 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu lần                    221,000  
227 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu lần                    399,000  
228 Nắn, bó bột trật khớp vai lần                    164,000  
229 Nắn, bó bột trật khớp vai lần                    319,000  
230 Nắn, bó bột trật khớp gối lần                    159,000  
231 Nắn, bó bột trật khớp gối lần                    259,000  
232 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật lần                    274,000  
233 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật lần                    644,000  
234 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần                    254,000  
235 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)                   1,206,000  
236 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân lần                    335,000  
237 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay lần                    254,000  
238 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay lần                    335,000  
239 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay lần                    212,000  
240 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay lần                    335,000  
241 Cắt u lành phần mềm (phân loại là thủ thuật) lần                      90,000  
242 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay lần                    162,000  
243 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay lần                    234,000  
244 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản lần                      49,900  
245 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần                    134,000  
246 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) lần                    179,000  
247 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần                      57,600  
248 Thay băng, cắt chỉ vết mổ lần                      82,400  
249 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lần                    178,000  
250 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần                    237,000  
251 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm lần                    257,000  
252 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm lần                    305,000  
253 Chích rạch áp xe nhỏ lần                    186,000  
254 Chích áp xe phần mềm lớn lần                    186,000  
255 Chích áp xe sàn miệng lần                    263,000  
256 Tháo bột các loại lần                              -    
257 Cắt các u lành vùng cổ lần                 2,627,000  
258 Chích lể lần                      72,300  
259 Hút dịch khớp gối lần                    114,000  
260 PTTT THEO Y HỌC DÂN TỘC PHỤC HỒI CHỨC NĂNG                                -    
261 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng lần                      67,300  
262 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em lần                      74,300  
263 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      65,500  
264 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT lần                    105,000  
265 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT lần                    105,000  
266 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT lần                    105,000  
267 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      67,300  
268 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      67,300  
269 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      67,300  
270 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới lần                      65,500  
271 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần                      65,500  
272 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản lần                      74,300  
273 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản lần                      74,300  
274 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần                      65,500  
275 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não lần                      65,500  
276 Điện nhĩ châm điều trị nôn lần                      67,300  
277 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo lần                      67,300  
278 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần                      65,500  
279 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương lần                      74,300  
280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên lần                      65,500  
281 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực lần                      67,300  
282 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ lần                      65,500  
283 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài lần                      67,300  
284 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới lần                      65,500  
285 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang lần                      67,300  
286 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất lần                      65,500  
287 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm lần                      67,300  
288 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần                      65,500  
289 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa lần                      67,300  
290 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược lần                      65,500  
291 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác lần                      67,300  
292 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ lần                      65,500  
293 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông lần                      67,300  
294 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác lần                      65,500  
295 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      67,300  
296 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai lần                      65,500  
297 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ lần                      67,300  
298 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em lần                      65,500  
299 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn lần                      67,300  
300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress lần                      65,500  
301 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng lần                      67,300  
302 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần                      65,500  
303 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh lần                      65,500  
304 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt lần                      67,300  
305 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      67,300  
306 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi lần                      65,500  
307 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh lần                      67,300  
308 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên lần                      65,500  
309 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng lần                      65,500  
310 Điện châm điều trị khàn tiếng                        67,300  
311 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp lần                      65,500  
312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần                      65,500  
313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực lần                      65,500  
314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng lần                      65,500  
315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp lần                      65,500  
316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt lần                      65,500  
317 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp lần                      65,500  
318 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn lần                      35,500  
319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản lần                      65,500  
320 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn lần                      35,500  
321 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang lần                      65,500  
322 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn lần                      35,500  
323 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực lần                      65,500  
324 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não lần                      35,500  
325 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình lần                      65,500  
326 Cứu điều trị di tinh thể hàn lần                      35,500  
327 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn lần                      65,500  
328 Cứu điều trị liệt dương thể hàn lần                      35,500  
329 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp lần                      65,500  
330 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn lần                      35,500  
331 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc lần                      65,500  
332 Cứu điều trị đái dầm thể hàn lần                      35,500  
333 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng lần                      65,500  
334 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn lần                      35,500  
335 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai lần                      65,500  
336 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn lần                      35,500  
337 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy lần                      65,500  
338 Thủy châm điều trị giảm thính lực lần                      66,100  
339 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt lần                      65,500  
340 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em lần                      66,100  
341 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa lần                      65,500  
342 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      65,500  
343 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ lần                      66,100  
344 Thủy châm điều trị khàn tiếng lần                      66,100  
345 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh lần                      65,500  
346 Thủy châm điều trị sụp mi lần                      66,100  
347 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần                      65,500  
348 Thủy châm điều trị giảm thị lực lần                      66,100  
349 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      65,500  
350 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa lần                      65,500  
351 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng lần                      65,500  
352 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông lần                      65,500  
353 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón lần                      65,500  
354 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      65,500  
355 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì lần                      65,500  
356 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não lần                      65,500  
357 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      65,500  
358 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật lần                      65,500  
359 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm lần                      65,500  
360 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư lần                      65,500  
361 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly lần                      65,500  
362 Xông thuốc bằng máy lần                      42,900  
363 Xông khói thuốc lần                      37,900  
364 Ngâm thuốc YHCT bộ phận lần                      49,400  
365 Chườm ngải lần                      35,500  
366 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần                      74,300  
367 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần                      74,300  
368 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt lần                      65,300  
369 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy lần                      65,300  
370 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần                      74,300  
371 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần                      67,300  
372 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa lần                      67,300  
373 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V lần                      74,300  
374 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V lần                      67,300  
375 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn lần                      67,300  
376 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não lần                      74,300  
377 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não lần                      67,300  
378 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên lần                      74,300  
379 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới lần                      74,300  
380 Điện mãng châm điều trị lần                      74,300  
381 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt lần                      67,300  
382 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp lần                      74,300  
383 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp lần                      67,300  
384 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai lần                      74,300  
385 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên lần                      74,300  
386 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên lần                      67,300  
387 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp lần                      67,300  
388 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy lần                      74,300  
389 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy lần                      67,300  
390 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      67,300  
391 Điện mãng châm điều trị đau lưng lần                      74,300  
392 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp lần                      74,300  
393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên lần                      65,500  
394 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp lần                      65,500  
395 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa lần                      74,300  
396 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa lần                      67,300  
397 Điện nhĩ châm điều trị nấc lần                      74,300  
398 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress lần                      67,300  
399 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ lần                      67,300  
400 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu lần                      67,300  
401 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần                      67,300  
402 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần                      74,300  
403 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt lần                      67,300  
404 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực lần                      67,300  
405 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não lần                      67,300  
406 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng lần                      67,300  
407 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V lần                      74,300  
408 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V lần                      67,300  
409 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      74,300  
410 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần                      74,300  
411 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần                      67,300  
412 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn lần                      67,300  
413 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      74,300  
414 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      67,300  
415 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên lần                      74,300  
416 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      74,300  
417 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng lần                      67,300  
418 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới lần                      74,300  
419 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực lần                      74,300  
420 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực lần                      67,300  
421 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp lần                      67,300  
422 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài lần                      74,300  
423 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài lần                      67,300  
424 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai lần                      67,300  
425 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang lần                      74,300  
426 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang lần                      67,300  
427 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần                      67,300  
428 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa lần                      74,300  
429 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng lần                      74,300  
430 Điện mãng châm điều trị liệt dương lần                      67,300  
431 Điện nhĩ châm điều trị ù tai lần                      67,300  
432 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      74,300  
433 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      67,300  
434 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh lần                      74,300  
435 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh lần                      67,300  
436 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư lần                      67,300  
437 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng lần                      67,300  
438 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona lần                      67,300  
439 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt lần                      74,300  
440 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt lần                      67,300  
441 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      67,300  
442 Điện châm điều trị huyết áp thấp lần                      67,300  
443 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần                      67,300  
444 Điện châm điều trị hội chứng stress lần                      67,300  
445 Điện châm điều trị cảm mạo lần                      74,300  
446 Điện châm điều trị cảm mạo lần                      67,300  
447 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt lần                      74,300  
448 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt lần                      67,300  
449 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần                      74,300  
450 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần                      67,300  
451 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần                      74,300  
452 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não                        67,300  
453 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh lần                      67,300  
454 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      74,300  
455 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt lần                      74,300  
456 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt lần                      67,300  
457 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần                      74,300  
458 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não lần                      67,300  
459 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      74,300  
460 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      67,300  
461 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      74,300  
462 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      67,300  
463 Điện châm điều trị chắp lẹo lần                      67,300  
464 Điện mãng châm điều trị hen phế quản lần                      74,300  
465 Điện mãng châm điều trị hen phế quản lần                      67,300  
466 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận lần                      74,300  
467 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận lần                      67,300  
468 Điện châm điều trị viêm bàng quang lần                      74,300  
469 Điện châm điều trị viêm bàng quang lần                      67,300  
470 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp lần                      67,300  
471 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      67,300  
472 Điện châm điều trị bí đái cơ năng lần                      74,300  
473 Điện châm điều trị bí đái cơ năng lần                      67,300  
474 Điện châm điều trị sa tử cung lần                      74,300  
475 Điện châm điều trị sa tử cung lần                      67,300  
476 Điện châm điều trị liệt chi trên lần                      74,300  
477 Điện châm điều trị đau hố mắt lần                      74,300  
478 Điện châm điều trị đau hố mắt lần                      67,300  
479 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần                      74,300  
480 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần                      67,300  
481 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông lần                      67,300  
482 Điện châm điều trị lác cơ năng lần                      74,300  
483 Điện châm điều trị lác cơ năng lần                      67,300  
484 Điện châm điều trị viêm mũi xoang lần                      67,300  
485 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần                      74,300  
486 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần                      67,300  
487 Điện châm điều trị ù tai lần                      67,300  
488 Điện châm điều trị giảm khứu giác lần                      74,300  
489 Điện châm điều trị giảm khứu giác lần                      67,300  
490 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh lần                      74,300  
491 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      74,300  
492 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật lần                      67,300  
493 Điện châm điều trị giảm đau do zona lần                      67,300  
494 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh lần                      74,300  
495 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt lần                      74,300  
496 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt lần                      67,300  
497 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông lần                      66,100  
498 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu lần                      66,100  
499 Thủy châm điều trị mất ngủ lần                      66,100  
500 Hào châm lần                      72,300  
501 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress lần                      66,100  
502 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược lần                      74,300  
503 Thủy châm điều trị nấc lần                      66,100  
504 Điện mãng châm điều trị đái dầm lần                      74,300  
505 Điện mãng châm điều trị đái dầm lần                      67,300  
506 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm lần                      66,100  
507 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não lần                      66,100  
508 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng lần                      66,100  
509 Thủy châm điều trị sa dạ dày lần                      66,100  
510 Thủy châm điều trị mày đay lần                      66,100  
511 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng lần                      66,100  
512 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược lần                      66,100  
513 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em lần                      66,100  
514 Thủy châm điều trị liệt trẻ em lần                      66,100  
515 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em lần                      66,100  
516 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não lần                      66,100  
517 Thủy châm điều trị thống kinh lần                      66,100  
518 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt lần                      66,100  
519 Thủy châm điều trị đái dầm lần                      66,100  
520 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình lần                      66,100  
521 Thủy châm điều trị đau vai gáy lần                      66,100  
522 Thủy châm điều trị hen phế quản lần                      66,100  
523 Thủy châm điều trị huyết áp thấp lần                      66,100  
524 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính lần                      66,100  
525 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên lần                      66,100  
526 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn lần                      66,100  
527 Thủy châm điều trị thất vận ngôn lần                      66,100  
528 Thủy châm điều trị đau dây V lần                      66,100  
529 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống lần                      66,100  
530 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não lần                      66,100  
531 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi lần                      66,100  
532 Thủy châm điều trị liệt chi trên lần                      66,100  
533 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới lần                      66,100  
534 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang lần                      66,100  
535 Thủy châm điều trị đau răng lần                      66,100  
536 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài lần                      66,100  
537 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp lần                      66,100  
538 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp lần                      66,100  
539 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai lần                      66,100  
540 Thủy châm điều trị đau lưng lần                      66,100  
541 Thủy châm điều trị đau hố mắt lần                      66,100  
542 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp lần                      66,100  
543 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng lần                      66,100  
544 Thủy châm điều trị liệt dương lần                      66,100  
545 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện lần                      66,100  
546 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng lần                      66,100  
547 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn lần                      35,500  
548 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn lần                      35,500  
549 Cứu điều trị nấc thể hàn lần                      35,500  
550 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn lần                      35,500  
551 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn lần                      35,500  
552 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn lần                      35,500  
553 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn lần                      35,500  
554 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn lần                      35,500  
555 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn lần                      35,500  
556 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn lần                      35,500  
557 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn lần                      35,500  
558 Cứu điều trị bí đái thể hàn lần                      35,500  
559 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn lần                      35,500  
560 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn lần                      35,500  
561 Cứu điều trị đau lưng thể hàn lần                      35,500  
562 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn lần                      35,500  
563 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn lần                      35,500  
564 Kéo nắn cột sống thắt lưng lần                      45,300  
565 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt lần                      33,200  
566 Giác hơi điều trị các chứng đau lần                      33,200  
567 Giác hơi điều trị cảm cúm lần                      33,200  
568 Mai hoa châm lần                      65,300  
569 Mãng châm lần                      72,300  
570 Nhĩ châm lần                      65,300  
571 Ôn châm lần                      65,300  
572 Sắc thuốc thang                        12,500  
573 Điện châm lần                      74,300  
574 Điện châm lần                      67,300  
575 Xông hơi thuốc lần                      42,900  
576 CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI                                -    
577 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo lần                    382,000  
578 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) lần                    317,000  
579 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu lần                      32,900  
580 Đặt ống thông hậu môn lần                      82,100  
581 Đặt sonde bàng quang lần                      90,100  
582 Đặt ống nội khí quản lần                    568,000  
583 Đặt ống thông dạ dày lần                      90,100  
584 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn lần                      49,900  
585 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ lần                    185,000  
586 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ lần                    185,000  
587 Rửa bàng quang lần                    198,000  
588 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu lần                    137,000  
589 Hút đờm hầu họng lần                      11,100  
590 Bóp bóng ambu qua mặt nạ lần                    216,000  
591 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp lần                    719,000  
592 Chọc dò ổ bụng cấp cứu lần                    137,000  
593 Chọc dịch màng bụng lần                    137,000  
594 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần                    176,000  
595 Dẫn lưu dịch màng bụng lần                    137,000  
596 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc lần                    377,000  
597 Test nội bì lần                    475,000  
598 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở lần                    719,000  
599 Test nội bì lần                    389,000  
600 Test áp (Patch test) với các loại thuốc lần                    521,000  
601 Tiêm trong da lần                      11,400  
602 Tiêm dưới da lần                      11,400  
603 Thay ống nội khí quản lần                    568,000  
604 Tiêm bắp thịt lần                      11,400  
605 Tiêm tĩnh mạch lần                      11,400  
606 Truyền tĩnh mạch lần                      21,400  
607 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi lần                 1,756,000  
608 Chọc hút kim nhỏ các hạch lần                    258,000  
609 Mở khí quản thường quy lần                    719,000  
610 Mở màng phổi cấp cứu lần                    596,000  
611 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] lần                    559,000  
612 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển lần                    559,000  
613 Chọc dò túi cùng Douglas                      280,000  
614 Thông bàng quang lần                      90,100  
615 Thụt tháo  lần                      82,100  
616 Chọc dò dịch màng phổi lần                    137,000  
617 Rửa bàng quang lấy máu cục lần                    198,000  
618 Nong niệu đạo lần                    241,000  
619 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca lần                    596,000  
620 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần                      20,400  
621 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) lần                      20,400  
622 Mở khí quản cấp cứu lần                    719,000  
623 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] lần                    559,000  
624 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần                    479,000  
625 Chọc dịch tuỷ sống lần                    107,000  
626 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter lần                    143,000  
627 Rửa dạ dày cấp cứu lần                    119,000  
628 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín lần                    589,000  
629 Bóp bóng ambu qua mặt nạ lần                    216,000  
630 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng lần                    178,000  
631 Chọc hút khí màng phổi lần                    143,000  
632 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm lần                    678,000  
633 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe lần                    178,000  
634 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) lần                      50,700  
635 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm lần                    137,000  
636 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị lần                    137,000  
637 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị lần                    176,000  
638 Hút nang bao hoạt dịch lần                    114,000  
639 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm lần                    110,000  
640 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài lần                    653,000  
641 Chọc thăm dò màng phổi lần                    137,000  
642 Chọc hút áp xe thành bụng lần                    186,000  
643 Thay canuyn lần                    247,000  
644 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ lần                    373,000  
645 Chọc dò dịch não tủy lần                    107,000  
646 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng lần                    653,000  
647 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm lần                    597,000  
648 Thay canuyn mở khí quản lần                    247,000  
649 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) lần                      57,600  
650 Mở thông bàng quang trên xương mu lần                    373,000  
651 PTTT KHOA TAI - MŨI - HỌNG                                -    
652 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê lần                 1,648,000  
653 Nội soi họng lần                      40,000  
654 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] lần                    514,000  
655 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]                      155,000  
656 Cắt u xương sụn lành tính lần                 3,746,000  
657 Đặt ống thông khí màng nhĩ lần                 3,040,000  
658 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ lần                 3,040,000  
659 Bơm hơi vòi nhĩ lần                    115,000  
660 Lấy dị vật họng miệng lần                      40,800  
661 Bơm thuốc thanh quản                        20,500  
662 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)                      514,000  
663 Chích áp xe quanh Amidan lần                    263,000  
664 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê lần                    263,000  
665 Chọc rửa xoang hàm lần                    278,000  
666 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) lần                    155,000  
667 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần                    194,000  
668 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê lần                    673,000  
669 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê lần                    362,000  
670 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần                    834,000  
671 Chích áp xe quanh Amidan lần                    729,000  
672 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê lần                    729,000  
673 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai lần                 1,334,000  
674 Chọc hút dịch vành tai lần                      52,600  
675 Nhét bấc mũi trước lần                    116,000  
676 Chích rạch màng nhĩ lần                      61,200  
677 Cầm máu mũi bằng Merocel lần                    205,000  
678 Cầm máu mũi bằng Merocel lần                    275,000  
679 Chích nhọt ống tai ngoài lần                    186,000  
680 Đốt họng hạt bằng nhiệt lần                      79,100  
681 Khí dung mũi họng lần                      20,400  
682 Khí dung thuốc giãn phế quản lần                      20,400  
683 Làm thuốc tai lần                      20,500  
684 Lấy dị vật hạ họng lần                      40,800  
685 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài lần                      62,900  
686 Nội soi tai mũi họng lần                    104,000  
687 Nội soi mũi xoang lần                      40,000  
688 Nội soi tai lần                      40,000  
689 Khâu vết rách vành tai lần                    178,000  
690 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai lần                    954,000  
691 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai lần                      52,600  
692 Cắt polyp ống tai lần                 1,990,000  
693 Nhét bấc mũi sau                      116,000  
694 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ lần                 3,040,000  
695  Thông vòi nhĩ  lần                      86,600  
696 Cắt polyp ống tai lần                    602,000  
697 NHÓM DỊCH VỤ                                -    
698 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng lần                    220,000  
699 PTTT KHOA MẮT                                -    
700 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi lần                      32,900  
701 Khâu phục hồi bờ mi lần                    693,000  
702 Khâu phủ kết mạc lần                    638,000  
703 Cắt chỉ khâu giác mạc lần                      32,900  
704 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản lần                      32,900  
705 Bơm rửa lệ đạo lần                      36,700  
706 Rạch áp xe mi lần                    186,000  
707 Rạch áp xe túi lệ lần                    186,000  
708 Đo khúc xạ máy                          9,900  
709 Đo nhãn áp lần                      25,900  
710 Soi đáy mắt trực tiếp lần                      52,500  
711 Tiêm hậu nhãn cầu lần                      47,500  
712 Tiêm dưới kết mạc lần                      47,500  
713 Bơm thông lệ đạo lần                      59,400  
714 Bơm thông lệ đạo lần                      94,400  
715 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc lần                      78,400  
716 Lấy dị vật kết mạc lần                      64,400  
717 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học lần                    840,000  
718 Phẫu thuật quặm lần                    638,000  
719 Phẫu thuật quặm lần                    845,000  
720 Phẫu thuật quặm lần                 1,068,000  
721 Phẫu thuật quặm lần                 1,236,000  
722 Khâu da mi đơn giản lần                    809,000  
723 Phẫu thuật quặm lần                 1,235,000  
724 Phẫu thuật quặm lần                 1,417,000  
725 Phẫu thuật quặm lần                 1,640,000  
726 Phẫu thuật quặm lần                 1,837,000  
727 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần                      35,200  
728 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu lần                      47,900  
729 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt lần                    926,000  
730 Lấy calci kết mạc lần                      35,200  
731 Rửa cùng đồ lần                      41,600  
732 Phẫu thuật mộng đơn thuần lần                    870,000  
733 Khâu kết mạc lần                    809,000  
734 Soi đáy mắt cấp cứu lần                      52,500  
735 PTTT KHOA RĂNG - HÀM - MẶT                                -    
736 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ lần                    337,000  
737 Phẫu thuật nhổ răng ngầm lần                    207,000  
738 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên lần                    342,000  
739 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới lần                    342,000  
740 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng lần                    342,000  
741 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân lần                    342,000  
742 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm lần                 1,334,000  
743 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm lần                    834,000  
744 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần                 1,334,000  
745 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm lần                    834,000  
746 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm lần                    455,000  
747 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                      565,000  
748 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                      795,000  
749 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                      422,000  
750 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy                      925,000  
751 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới                      158,000  
752 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp                      212,000  
753 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement                      212,000  
754 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần                    363,000  
755 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite lần                    247,000  
756 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite lần                    247,000  
757 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần                    247,000  
758 Phục hồi cổ răng bằng Composite                      337,000  
759 Nhổ chân răng sữa                        37,300  
760 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement                      337,000  
761 Các kỹ thuật về răng, miệng                                -    
762 Nhổ răng sữa lần                      37,300  
763 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm lần                    363,000  
764 Nắn sai khớp thái dương hàm lần                    103,000  
765 Nhổ chân răng vĩnh viễn lần                    102,000  
766 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay lần                    102,000  
767 Nhổ răng vĩnh viễn lần                    207,000  
768 Lấy cao răng lần                      77,000  
769 Lấy cao răng lần                    134,000  
770 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em lần                      32,300  
771 Điều trị răng                                -    
772 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục lần                    334,000  
773 Điều trị tủy lại lần                    954,000  
774 Điều trị tuỷ răng sữa lần                    271,000  
775 Điều trị tuỷ răng sữa lần                    382,000  
776 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần                    422,000  
777 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần                    565,000  
778 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần                    795,000  
779 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội lần                    925,000  
780 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp lần                    212,000  
781 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement lần                      97,000  
782 Sửa lại hàm cũ                                -    
783 Răng giả cố định                                 -    
784 Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt                                -    
785 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần                    178,000  
786 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần                    237,000  
787 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần                    257,000  
788 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ lần                    305,000  
789 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam lần                    247,000  
790 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate lần                    247,000  
791 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm lần                 2,927,000  
792 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức lần                 2,598,000  
793 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm lần                 1,234,000  
794 KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH                                -    
795 Ngày giường gấp                                -    
796 Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 1): ngày                              -    
797 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày                    282,000  
798 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày                    171,100  
799 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm ngày                    171,100  
800 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp ngày                    171,100  
801 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp ngày                      85,550  
802 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Huyết học ngày                    171,100  
803 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu ngày                    171,100  
804 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch ngày                    171,100  
805 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch ngày                      85,550  
806 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh ngày                    171,100  
807 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh ngày                      85,550  
808 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi ngày                    171,100  
809 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa ngày                    171,100  
810 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa ngày                      85,550  
811 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết ngày                    171,100  
812 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết ngày                      85,550  
813 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần ngày                    171,100  
814 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần ngày                      85,550  
815 Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 2):                                -    
816 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày                    149,100  
817 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp ngày                    149,100  
818 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp ngày                    149,100  
819 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tim mạch ngày                    149,100  
820 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa ngày                    149,100  
821 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu ngày                    149,100  
822 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết lần                    149,100  
823 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Thần kinh ngày                    149,100  
824 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tâm thần ngày                    149,100  
825 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi ngày                    149,100  
826 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt ngày                    149,100  
827 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng ngày                    149,100  
828 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu ngày                    149,100  
829 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng ngày                    149,100  
830 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt ngày                    149,100  
831 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    149,100  
832 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày                    149,100  
833 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp ngày                    149,100  
834 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa ngày                    198,300  
835 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III- Khoa Phụ Sản (Yêu cầu) ngày                              -    
836 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày                      44,730  
837 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực ngày                    149,100  
838 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh ngày                    149,100  
839 Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 3):                                -    
840 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày                    121,100  
841 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày                    121,100  
842 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền ngày                      36,330  
843 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu ngày                    121,100  
844 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng ngày                    121,100  
845 Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 2):                                -    
846 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng ngày                    198,300  
847 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt ngày                    198,300  
848 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    198,300  
849 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày                    198,300  
850 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản (YC) ngày    
851 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    282,000  
852 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu ngày                    198,300  
853 Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 3):                                -    
854 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng ngày                    175,600  
855 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt ngày                    175,600  
856 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt ngày                    175,600  
857 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày                    175,600  
858 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    175,600  
859 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa ngày                    175,600  
860 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiết - niệu ngày                    175,600  
861 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh ngày                    175,600  
862 Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 3):                                -    
863 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản ngày                    148,600  
864 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp ngày                    148,600  
865 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa ngày                    148,600  
866 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh ngày                    148,600  
Thông tin mới nhất




Đăng nhập
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !