20/08/2019
Giá dịch vụ khám, chữa bệnh BHYT theo Thông tư 13/2019/TT-BYT Ngày 05/07/2019
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Ghi chú |
|
PTTT KHOA SẢN PHỤ |
|
- |
|
1 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
lần |
5,071,000 |
|
2 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
5,071,000 |
|
3 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
lần |
5,071,000 |
|
4 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
lần |
5,071,000 |
|
5 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
lần |
3,876,000 |
|
6 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
lần |
3,355,000 |
|
7 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
lần |
3,876,000 |
|
8 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
384,000 |
|
9 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
2,944,000 |
|
10 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
lần |
2,612,000 |
|
11 |
Cắt u nang buồng trứng |
lần |
2,944,000 |
|
12 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
lần |
2,944,000 |
|
13 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
lần |
2,944,000 |
|
14 |
Cắt polyp cổ tử cung |
lần |
1,935,000 |
|
15 |
Đặt dụng cụ tử cung |
|
- |
|
16 |
Cắt u vú lành tính |
lần |
2,862,000 |
|
17 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
396,000 |
|
18 |
Đặt/ tháo dụng cụ tử cung |
lần |
- |
|
19 |
Cắt u thành âm đạo |
lần |
2,048,000 |
|
20 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
lần |
183,000 |
|
21 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
lần |
4,202,000 |
|
22 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
lần |
4,307,000 |
|
23 |
Lấy dị vật âm đạo |
lần |
573,000 |
|
24 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
lần |
790,000 |
|
25 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
lần |
2,860,000 |
|
26 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
lần |
2,860,000 |
|
27 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
|
1,564,000 |
|
28 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo |
|
587,000 |
|
29 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
|
2,248,000 |
|
30 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
|
85,600 |
|
31 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
|
281,000 |
|
32 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
|
35,200 |
|
33 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
lần |
35,200 |
|
34 |
Giác hút |
|
952,000 |
|
35 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
lần |
3,725,000 |
|
36 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
lần |
2,944,000 |
|
37 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
lần |
204,000 |
|
38 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
lần |
344,000 |
|
39 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
lần |
706,000 |
|
40 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
lần |
1,002,000 |
|
41 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
lần |
1,227,000 |
|
42 |
Forceps |
lần |
952,000 |
|
43 |
Soi cổ tử cung (có in ảnh) |
lần |
61,500 |
|
44 |
Soi ối |
lần |
48,500 |
|
45 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
lần |
159,000 |
|
46 |
Chích áp xe vú |
lần |
219,000 |
|
47 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
lần |
388,000 |
|
48 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
lần |
2,332,000 |
|
49 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
lần |
2,945,000 |
|
50 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
lần |
2,761,000 |
|
51 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
lần |
807,000 |
|
52 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
lần |
2,782,000 |
|
53 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
lần |
1,482,000 |
|
54 |
Nạo hút thai trứng |
lần |
772,000 |
|
55 |
Khâu vòng cổ tử cung |
lần |
549,000 |
|
56 |
Chọc ối điều trị đa ối |
lần |
722,000 |
|
57 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
lần |
1,898,000 |
|
58 |
Bóc nhân xơ vú |
lần |
984,000 |
|
59 |
Trích ápxe Bartholin |
lần |
831,000 |
|
60 |
Bóc nang Bartholin |
lần |
1,274,000 |
|
61 |
Triệt sản nam |
lần |
- |
|
62 |
Triệt sản nữ |
lần |
- |
|
63 |
Nội xoay thai |
lần |
1,406,000 |
|
64 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
3,766,000 |
|
65 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
lần |
682,000 |
|
66 |
PTTT KHOA NGOẠI |
|
- |
|
67 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
lần |
3,579,000 |
|
68 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
lần |
1,784,000 |
|
69 |
Cắt chỉ khâu da |
lần |
32,900 |
|
70 |
Cắt u lành dương vật |
lần |
1,965,000 |
|
71 |
Cắt sẹo khâu kín |
lần |
3,288,000 |
|
72 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
lần |
1,784,000 |
|
73 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
2,269,000 |
|
74 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
lần |
1,784,000 |
|
75 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
2,298,000 |
|
76 |
Cắt các u nang giáp móng |
lần |
2,133,000 |
|
77 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
lần |
2,772,000 |
|
78 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
lần |
3,345,000 |
|
79 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
lần |
2,321,000 |
|
80 |
Cắt u bao gân |
lần |
1,784,000 |
|
81 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
lần |
705,000 |
|
82 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
lần |
705,000 |
|
83 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
lần |
2,598,000 |
|
84 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
lần |
705,000 |
|
85 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
lần |
1,784,000 |
|
86 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
lần |
1,784,000 |
|
87 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
lần |
2,561,000 |
|
88 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
lần |
2,561,000 |
|
89 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
lần |
2,561,000 |
|
90 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
lần |
- |
|
91 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
lần |
2,564,000 |
|
92 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
lần |
2,896,000 |
|
93 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
lần |
3,750,000 |
|
94 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
lần |
3,750,000 |
|
95 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
lần |
3,750,000 |
|
96 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
lần |
3,750,000 |
|
97 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
lần |
3,750,000 |
|
98 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
lần |
3,750,000 |
|
99 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
lần |
3,750,000 |
|
100 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
lần |
3,750,000 |
|
101 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
lần |
3,750,000 |
|
102 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
lần |
3,750,000 |
|
103 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
lần |
3,750,000 |
|
104 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
lần |
3,750,000 |
|
105 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
lần |
3,750,000 |
|
106 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
lần |
3,750,000 |
|
107 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
|
3,750,000 |
|
108 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
lần |
3,750,000 |
|
109 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
lần |
3,985,000 |
|
110 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
lần |
3,750,000 |
|
111 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
lần |
3,985,000 |
|
112 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
lần |
3,750,000 |
|
113 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
lần |
3,750,000 |
|
114 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
lần |
1,731,000 |
|
115 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
lần |
3,750,000 |
|
116 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
lần |
295,000 |
|
117 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
lần |
295,000 |
|
118 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
lần |
1,965,000 |
|
119 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
lần |
1,965,000 |
|
120 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
lần |
1,965,000 |
|
121 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
lần |
2,612,000 |
|
122 |
Phẫu thuật Longo |
lần |
2,254,000 |
|
123 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
lần |
2,254,000 |
|
124 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
lần |
2,514,000 |
|
125 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
lần |
3,014,000 |
|
126 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
lần |
4,616,000 |
|
127 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
lần |
705,000 |
|
128 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
lần |
3,258,000 |
|
129 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
lần |
3,258,000 |
|
130 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
lần |
6,686,000 |
|
131 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
lần |
3,258,000 |
|
132 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
lần |
3,258,000 |
|
133 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
|
2,562,000 |
|
134 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
lần |
3,258,000 |
|
135 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
lần |
2,321,000 |
|
136 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
lần |
1,242,000 |
|
137 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
lần |
3,044,000 |
|
138 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
lần |
1,965,000 |
|
139 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
lần |
2,963,000 |
|
140 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
lần |
4,616,000 |
|
141 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
lần |
2,963,000 |
|
142 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
lần |
2,758,000 |
|
143 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
lần |
2,887,000 |
|
144 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
lần |
2,887,000 |
|
145 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
lần |
2,963,000 |
|
146 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
lần |
2,963,000 |
|
147 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
lần |
2,887,000 |
|
148 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
lần |
2,598,000 |
|
149 |
Phẫu thuật viêm xương |
lần |
2,887,000 |
|
150 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
lần |
2,887,000 |
|
151 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
lần |
3,579,000 |
|
152 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
lần |
4,616,000 |
|
153 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
lần |
2,758,000 |
|
154 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
lần |
6,799,000 |
|
155 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
3,258,000 |
|
156 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
lần |
2,851,000 |
|
157 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
lần |
3,258,000 |
|
158 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
lần |
3,258,000 |
|
159 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
lần |
2,562,000 |
|
160 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
|
2,562,000 |
|
161 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
lần |
2,851,000 |
|
162 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
lần |
1,965,000 |
|
163 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
240,000 |
|
164 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
729,000 |
|
165 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
lần |
182,000 |
|
166 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
lần |
90,100 |
|
167 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
lần |
2,963,000 |
|
168 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
lần |
2,963,000 |
|
169 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
lần |
2,832,000 |
|
170 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
lần |
134,000 |
|
171 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
lần |
246,000 |
|
172 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
lần |
2,627,000 |
|
173 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
410,000 |
|
174 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
lần |
- |
|
175 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
lần |
399,000 |
|
176 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
lần |
- |
|
177 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
lần |
221,000 |
|
178 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
|
179 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
254,000 |
|
180 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
|
181 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
254,000 |
|
182 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
|
183 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
254,000 |
|
184 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
lần |
335,000 |
|
185 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
lần |
212,000 |
|
186 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
lần |
335,000 |
|
187 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
lần |
254,000 |
|
188 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
lần |
144,000 |
|
189 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
234,000 |
|
190 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
162,000 |
|
191 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
lần |
144,000 |
|
192 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
319,000 |
|
193 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
164,000 |
|
194 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
lần |
335,000 |
|
195 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
lần |
254,000 |
|
196 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
lần |
335,000 |
|
197 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
lần |
212,000 |
|
198 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
lần |
259,000 |
|
199 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
lần |
159,000 |
|
200 |
Khâu vết thương thành bụng |
lần |
1,965,000 |
|
201 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
|
2,562,000 |
|
202 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
lần |
2,248,000 |
|
203 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
|
204 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
254,000 |
|
205 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
|
206 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
254,000 |
|
207 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
335,000 |
|
208 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
254,000 |
|
209 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
335,000 |
|
210 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
234,000 |
|
211 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
lần |
2,754,000 |
|
212 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
254,000 |
|
213 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
162,000 |
|
214 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
lần |
198,000 |
|
215 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
lần |
1,751,000 |
|
216 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
lần |
1,242,000 |
|
217 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
234,000 |
|
218 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
lần |
1,242,000 |
|
219 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
lần |
2,561,000 |
|
220 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
lần |
11,100 |
|
221 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
162,000 |
|
222 |
Mở rộng lỗ sáo |
lần |
1,242,000 |
|
223 |
Chọc dịch khớp |
|
114,000 |
|
224 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
lần |
3,750,000 |
|
225 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
lần |
1,242,000 |
|
226 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
lần |
221,000 |
|
227 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
lần |
399,000 |
|
228 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
164,000 |
|
229 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
319,000 |
|
230 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
lần |
159,000 |
|
231 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
lần |
259,000 |
|
232 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
lần |
274,000 |
|
233 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
lần |
644,000 |
|
234 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
254,000 |
|
235 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
|
1,206,000 |
|
236 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
|
237 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
lần |
254,000 |
|
238 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
lần |
335,000 |
|
239 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
lần |
212,000 |
|
240 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
|
241 |
Cắt u lành phần mềm (phân loại là thủ thuật) |
lần |
90,000 |
|
242 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
lần |
162,000 |
|
243 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
lần |
234,000 |
|
244 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
lần |
49,900 |
|
245 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
134,000 |
|
246 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
179,000 |
|
247 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
lần |
57,600 |
|
248 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
lần |
82,400 |
|
249 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
lần |
178,000 |
|
250 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
lần |
237,000 |
|
251 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
lần |
257,000 |
|
252 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
lần |
305,000 |
|
253 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
lần |
186,000 |
|
254 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
lần |
186,000 |
|
255 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
263,000 |
|
256 |
Tháo bột các loại |
lần |
- |
|
257 |
Cắt các u lành vùng cổ |
lần |
2,627,000 |
|
258 |
Chích lể |
lần |
72,300 |
|
259 |
Hút dịch khớp gối |
lần |
114,000 |
|
260 |
PTTT THEO Y HỌC DÂN TỘC PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
- |
|
261 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
lần |
67,300 |
|
262 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
lần |
74,300 |
|
263 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
65,500 |
|
264 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
265 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
266 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
267 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
67,300 |
|
268 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
67,300 |
|
269 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
67,300 |
|
270 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
lần |
65,500 |
|
271 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
65,500 |
|
272 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
lần |
74,300 |
|
273 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
lần |
74,300 |
|
274 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
65,500 |
|
275 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
lần |
65,500 |
|
276 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
lần |
67,300 |
|
277 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
lần |
67,300 |
|
278 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
65,500 |
|
279 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
lần |
74,300 |
|
280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
lần |
65,500 |
|
281 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
lần |
67,300 |
|
282 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
lần |
65,500 |
|
283 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
67,300 |
|
284 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
lần |
65,500 |
|
285 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
67,300 |
|
286 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
lần |
65,500 |
|
287 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
lần |
67,300 |
|
288 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
65,500 |
|
289 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
67,300 |
|
290 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
65,500 |
|
291 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
67,300 |
|
292 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
lần |
65,500 |
|
293 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
lần |
67,300 |
|
294 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
lần |
65,500 |
|
295 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
67,300 |
|
296 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
lần |
65,500 |
|
297 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
lần |
67,300 |
|
298 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
lần |
65,500 |
|
299 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
lần |
67,300 |
|
300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
lần |
65,500 |
|
301 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
lần |
67,300 |
|
302 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
65,500 |
|
303 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
lần |
65,500 |
|
304 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
lần |
67,300 |
|
305 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
67,300 |
|
306 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
lần |
65,500 |
|
307 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
lần |
67,300 |
|
308 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
lần |
65,500 |
|
309 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
lần |
65,500 |
|
310 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
|
67,300 |
|
311 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
65,500 |
|
312 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
65,500 |
|
313 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
lần |
65,500 |
|
314 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
lần |
65,500 |
|
315 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
lần |
65,500 |
|
316 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
65,500 |
|
317 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
lần |
65,500 |
|
318 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
lần |
35,500 |
|
319 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
lần |
65,500 |
|
320 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
lần |
35,500 |
|
321 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
lần |
65,500 |
|
322 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
lần |
35,500 |
|
323 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
lần |
65,500 |
|
324 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
35,500 |
|
325 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
65,500 |
|
326 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
lần |
35,500 |
|
327 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
65,500 |
|
328 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
lần |
35,500 |
|
329 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
65,500 |
|
330 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
lần |
35,500 |
|
331 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
lần |
65,500 |
|
332 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
lần |
35,500 |
|
333 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
lần |
65,500 |
|
334 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
lần |
35,500 |
|
335 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
65,500 |
|
336 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
lần |
35,500 |
|
337 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
65,500 |
|
338 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
lần |
66,100 |
|
339 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
65,500 |
|
340 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
lần |
66,100 |
|
341 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
lần |
65,500 |
|
342 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
65,500 |
|
343 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
lần |
66,100 |
|
344 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
lần |
66,100 |
|
345 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
lần |
65,500 |
|
346 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
lần |
66,100 |
|
347 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
65,500 |
|
348 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
lần |
66,100 |
|
349 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
65,500 |
|
350 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
65,500 |
|
351 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
lần |
65,500 |
|
352 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
lần |
65,500 |
|
353 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
lần |
65,500 |
|
354 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
65,500 |
|
355 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
lần |
65,500 |
|
356 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
lần |
65,500 |
|
357 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
65,500 |
|
358 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
lần |
65,500 |
|
359 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
lần |
65,500 |
|
360 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
65,500 |
|
361 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
lần |
65,500 |
|
362 |
Xông thuốc bằng máy |
lần |
42,900 |
|
363 |
Xông khói thuốc |
lần |
37,900 |
|
364 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
lần |
49,400 |
|
365 |
Chườm ngải |
lần |
35,500 |
|
366 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
74,300 |
|
367 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
74,300 |
|
368 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
lần |
65,300 |
|
369 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
65,300 |
|
370 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
74,300 |
|
371 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
67,300 |
|
372 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
lần |
67,300 |
|
373 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
lần |
74,300 |
|
374 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
lần |
67,300 |
|
375 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
lần |
67,300 |
|
376 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
74,300 |
|
377 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
67,300 |
|
378 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
lần |
74,300 |
|
379 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
lần |
74,300 |
|
380 |
Điện mãng châm điều trị |
lần |
74,300 |
|
381 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
lần |
67,300 |
|
382 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
lần |
74,300 |
|
383 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
lần |
67,300 |
|
384 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
74,300 |
|
385 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
lần |
74,300 |
|
386 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
lần |
67,300 |
|
387 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
67,300 |
|
388 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
74,300 |
|
389 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
67,300 |
|
390 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
67,300 |
|
391 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
lần |
74,300 |
|
392 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
lần |
74,300 |
|
393 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
lần |
65,500 |
|
394 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
lần |
65,500 |
|
395 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
lần |
74,300 |
|
396 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
lần |
67,300 |
|
397 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
lần |
74,300 |
|
398 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
lần |
67,300 |
|
399 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
lần |
67,300 |
|
400 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
67,300 |
|
401 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
67,300 |
|
402 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
74,300 |
|
403 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
lần |
67,300 |
|
404 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
lần |
67,300 |
|
405 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
lần |
67,300 |
|
406 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
67,300 |
|
407 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
lần |
74,300 |
|
408 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
lần |
67,300 |
|
409 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
74,300 |
|
410 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
74,300 |
|
411 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
67,300 |
|
412 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
lần |
67,300 |
|
413 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
74,300 |
|
414 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
67,300 |
|
415 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
lần |
74,300 |
|
416 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
74,300 |
|
417 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
lần |
67,300 |
|
418 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
lần |
74,300 |
|
419 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
lần |
74,300 |
|
420 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
lần |
67,300 |
|
421 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
67,300 |
|
422 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
74,300 |
|
423 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
67,300 |
|
424 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
67,300 |
|
425 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
74,300 |
|
426 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
67,300 |
|
427 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
67,300 |
|
428 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
74,300 |
|
429 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
lần |
74,300 |
|
430 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
lần |
67,300 |
|
431 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
lần |
67,300 |
|
432 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
74,300 |
|
433 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
67,300 |
|
434 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
lần |
74,300 |
|
435 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
lần |
67,300 |
|
436 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
67,300 |
|
437 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
67,300 |
|
438 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
lần |
67,300 |
|
439 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
lần |
74,300 |
|
440 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
lần |
67,300 |
|
441 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
67,300 |
|
442 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
67,300 |
|
443 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
67,300 |
|
444 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
lần |
67,300 |
|
445 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
lần |
74,300 |
|
446 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
lần |
67,300 |
|
447 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
lần |
74,300 |
|
448 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
lần |
67,300 |
|
449 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
74,300 |
|
450 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
67,300 |
|
451 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
74,300 |
|
452 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
|
67,300 |
|
453 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
67,300 |
|
454 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
74,300 |
|
455 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
74,300 |
|
456 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
67,300 |
|
457 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
74,300 |
|
458 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
67,300 |
|
459 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
74,300 |
|
460 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
67,300 |
|
461 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
74,300 |
|
462 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
67,300 |
|
463 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
lần |
67,300 |
|
464 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
lần |
74,300 |
|
465 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
lần |
67,300 |
|
466 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
74,300 |
|
467 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
67,300 |
|
468 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
lần |
74,300 |
|
469 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
lần |
67,300 |
|
470 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
67,300 |
|
471 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
67,300 |
|
472 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
74,300 |
|
473 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
67,300 |
|
474 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
lần |
74,300 |
|
475 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
lần |
67,300 |
|
476 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
lần |
74,300 |
|
477 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
lần |
74,300 |
|
478 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
lần |
67,300 |
|
479 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
74,300 |
|
480 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
67,300 |
|
481 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
lần |
67,300 |
|
482 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
lần |
74,300 |
|
483 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
lần |
67,300 |
|
484 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
67,300 |
|
485 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
74,300 |
|
486 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
67,300 |
|
487 |
Điện châm điều trị ù tai |
lần |
67,300 |
|
488 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
74,300 |
|
489 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
67,300 |
|
490 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
lần |
74,300 |
|
491 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
74,300 |
|
492 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
67,300 |
|
493 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
lần |
67,300 |
|
494 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
lần |
74,300 |
|
495 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
74,300 |
|
496 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
67,300 |
|
497 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
66,100 |
|
498 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
66,100 |
|
499 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
lần |
66,100 |
|
500 |
Hào châm |
lần |
72,300 |
|
501 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
lần |
66,100 |
|
502 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
74,300 |
|
503 |
Thủy châm điều trị nấc |
lần |
66,100 |
|
504 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
lần |
74,300 |
|
505 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
lần |
67,300 |
|
506 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
lần |
66,100 |
|
507 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
66,100 |
|
508 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
lần |
66,100 |
|
509 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
lần |
66,100 |
|
510 |
Thủy châm điều trị mày đay |
lần |
66,100 |
|
511 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
lần |
66,100 |
|
512 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
66,100 |
|
513 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
lần |
66,100 |
|
514 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
lần |
66,100 |
|
515 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
66,100 |
|
516 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
66,100 |
|
517 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
lần |
66,100 |
|
518 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
66,100 |
|
519 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
lần |
66,100 |
|
520 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
66,100 |
|
521 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
lần |
66,100 |
|
522 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
lần |
66,100 |
|
523 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
66,100 |
|
524 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
66,100 |
|
525 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
66,100 |
|
526 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
lần |
66,100 |
|
527 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
lần |
66,100 |
|
528 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
lần |
66,100 |
|
529 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
66,100 |
|
530 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
66,100 |
|
531 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
66,100 |
|
532 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
lần |
66,100 |
|
533 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
lần |
66,100 |
|
534 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
66,100 |
|
535 |
Thủy châm điều trị đau răng |
lần |
66,100 |
|
536 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
66,100 |
|
537 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
66,100 |
|
538 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
66,100 |
|
539 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
66,100 |
|
540 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
lần |
66,100 |
|
541 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
lần |
66,100 |
|
542 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
66,100 |
|
543 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
lần |
66,100 |
|
544 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
lần |
66,100 |
|
545 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
66,100 |
|
546 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
66,100 |
|
547 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
lần |
35,500 |
|
548 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
lần |
35,500 |
|
549 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
lần |
35,500 |
|
550 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
35,500 |
|
551 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
lần |
35,500 |
|
552 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
lần |
35,500 |
|
553 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
lần |
35,500 |
|
554 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
lần |
35,500 |
|
555 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
lần |
35,500 |
|
556 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
lần |
35,500 |
|
557 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
lần |
35,500 |
|
558 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
lần |
35,500 |
|
559 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
lần |
35,500 |
|
560 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
lần |
35,500 |
|
561 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
lần |
35,500 |
|
562 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
lần |
35,500 |
|
563 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
lần |
35,500 |
|
564 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
lần |
45,300 |
|
565 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
33,200 |
|
566 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
lần |
33,200 |
|
567 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
lần |
33,200 |
|
568 |
Mai hoa châm |
lần |
65,300 |
|
569 |
Mãng châm |
lần |
72,300 |
|
570 |
Nhĩ châm |
lần |
65,300 |
|
571 |
Ôn châm |
lần |
65,300 |
|
572 |
Sắc thuốc thang |
|
12,500 |
|
573 |
Điện châm |
lần |
74,300 |
|
574 |
Điện châm |
lần |
67,300 |
|
575 |
Xông hơi thuốc |
lần |
42,900 |
|
576 |
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI |
|
- |
|
577 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
lần |
382,000 |
|
578 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
lần |
317,000 |
|
579 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
lần |
32,900 |
|
580 |
Đặt ống thông hậu môn |
lần |
82,100 |
|
581 |
Đặt sonde bàng quang |
lần |
90,100 |
|
582 |
Đặt ống nội khí quản |
lần |
568,000 |
|
583 |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
90,100 |
|
584 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
lần |
49,900 |
|
585 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
lần |
185,000 |
|
586 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
lần |
185,000 |
|
587 |
Rửa bàng quang |
lần |
198,000 |
|
588 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
lần |
137,000 |
|
589 |
Hút đờm hầu họng |
lần |
11,100 |
|
590 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
lần |
216,000 |
|
591 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
lần |
719,000 |
|
592 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
lần |
137,000 |
|
593 |
Chọc dịch màng bụng |
lần |
137,000 |
|
594 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
176,000 |
|
595 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
lần |
137,000 |
|
596 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
lần |
377,000 |
|
597 |
Test nội bì |
lần |
475,000 |
|
598 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
lần |
719,000 |
|
599 |
Test nội bì |
lần |
389,000 |
|
600 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
lần |
521,000 |
|
601 |
Tiêm trong da |
lần |
11,400 |
|
602 |
Tiêm dưới da |
lần |
11,400 |
|
603 |
Thay ống nội khí quản |
lần |
568,000 |
|
604 |
Tiêm bắp thịt |
lần |
11,400 |
|
605 |
Tiêm tĩnh mạch |
lần |
11,400 |
|
606 |
Truyền tĩnh mạch |
lần |
21,400 |
|
607 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
lần |
1,756,000 |
|
608 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
lần |
258,000 |
|
609 |
Mở khí quản thường quy |
lần |
719,000 |
|
610 |
Mở màng phổi cấp cứu |
lần |
596,000 |
|
611 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
612 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
lần |
559,000 |
|
613 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
280,000 |
|
614 |
Thông bàng quang |
lần |
90,100 |
|
615 |
Thụt tháo |
lần |
82,100 |
|
616 |
Chọc dò dịch màng phổi |
lần |
137,000 |
|
617 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
lần |
198,000 |
|
618 |
Nong niệu đạo |
lần |
241,000 |
|
619 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
lần |
596,000 |
|
620 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
lần |
20,400 |
|
621 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
lần |
20,400 |
|
622 |
Mở khí quản cấp cứu |
lần |
719,000 |
|
623 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
624 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
lần |
479,000 |
|
625 |
Chọc dịch tuỷ sống |
lần |
107,000 |
|
626 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
lần |
143,000 |
|
627 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
lần |
119,000 |
|
628 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
lần |
589,000 |
|
629 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
lần |
216,000 |
|
630 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
lần |
178,000 |
|
631 |
Chọc hút khí màng phổi |
lần |
143,000 |
|
632 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
678,000 |
|
633 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
lần |
178,000 |
|
634 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
lần |
50,700 |
|
635 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
lần |
137,000 |
|
636 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
lần |
137,000 |
|
637 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
lần |
176,000 |
|
638 |
Hút nang bao hoạt dịch |
lần |
114,000 |
|
639 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
lần |
110,000 |
|
640 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
lần |
653,000 |
|
641 |
Chọc thăm dò màng phổi |
lần |
137,000 |
|
642 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
lần |
186,000 |
|
643 |
Thay canuyn |
lần |
247,000 |
|
644 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
lần |
373,000 |
|
645 |
Chọc dò dịch não tủy |
lần |
107,000 |
|
646 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
lần |
653,000 |
|
647 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
lần |
597,000 |
|
648 |
Thay canuyn mở khí quản |
lần |
247,000 |
|
649 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
lần |
57,600 |
|
650 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
lần |
373,000 |
|
651 |
PTTT KHOA TAI - MŨI - HỌNG |
|
- |
|
652 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
lần |
1,648,000 |
|
653 |
Nội soi họng |
lần |
40,000 |
|
654 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
lần |
514,000 |
|
655 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
|
155,000 |
|
656 |
Cắt u xương sụn lành tính |
lần |
3,746,000 |
|
657 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
lần |
3,040,000 |
|
658 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
lần |
3,040,000 |
|
659 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
lần |
115,000 |
|
660 |
Lấy dị vật họng miệng |
lần |
40,800 |
|
661 |
Bơm thuốc thanh quản |
|
20,500 |
|
662 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
|
514,000 |
|
663 |
Chích áp xe quanh Amidan |
lần |
263,000 |
|
664 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
lần |
263,000 |
|
665 |
Chọc rửa xoang hàm |
lần |
278,000 |
|
666 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
lần |
155,000 |
|
667 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
194,000 |
|
668 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
673,000 |
|
669 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
lần |
362,000 |
|
670 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
lần |
834,000 |
|
671 |
Chích áp xe quanh Amidan |
lần |
729,000 |
|
672 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
lần |
729,000 |
|
673 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
lần |
1,334,000 |
|
674 |
Chọc hút dịch vành tai |
lần |
52,600 |
|
675 |
Nhét bấc mũi trước |
lần |
116,000 |
|
676 |
Chích rạch màng nhĩ |
lần |
61,200 |
|
677 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
lần |
205,000 |
|
678 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
lần |
275,000 |
|
679 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
lần |
186,000 |
|
680 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
lần |
79,100 |
|
681 |
Khí dung mũi họng |
lần |
20,400 |
|
682 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
lần |
20,400 |
|
683 |
Làm thuốc tai |
lần |
20,500 |
|
684 |
Lấy dị vật hạ họng |
lần |
40,800 |
|
685 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
lần |
62,900 |
|
686 |
Nội soi tai mũi họng |
lần |
104,000 |
|
687 |
Nội soi mũi xoang |
lần |
40,000 |
|
688 |
Nội soi tai |
lần |
40,000 |
|
689 |
Khâu vết rách vành tai |
lần |
178,000 |
|
690 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
lần |
954,000 |
|
691 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
lần |
52,600 |
|
692 |
Cắt polyp ống tai |
lần |
1,990,000 |
|
693 |
Nhét bấc mũi sau |
|
116,000 |
|
694 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
lần |
3,040,000 |
|
695 |
Thông vòi nhĩ |
lần |
86,600 |
|
696 |
Cắt polyp ống tai |
lần |
602,000 |
|
697 |
NHÓM DỊCH VỤ |
|
- |
|
698 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
lần |
220,000 |
|
699 |
PTTT KHOA MẮT |
|
- |
|
700 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
lần |
32,900 |
|
701 |
Khâu phục hồi bờ mi |
lần |
693,000 |
|
702 |
Khâu phủ kết mạc |
lần |
638,000 |
|
703 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
lần |
32,900 |
|
704 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
lần |
32,900 |
|
705 |
Bơm rửa lệ đạo |
lần |
36,700 |
|
706 |
Rạch áp xe mi |
lần |
186,000 |
|
707 |
Rạch áp xe túi lệ |
lần |
186,000 |
|
708 |
Đo khúc xạ máy |
|
9,900 |
|
709 |
Đo nhãn áp |
lần |
25,900 |
|
710 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
lần |
52,500 |
|
711 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
lần |
47,500 |
|
712 |
Tiêm dưới kết mạc |
lần |
47,500 |
|
713 |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
59,400 |
|
714 |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
94,400 |
|
715 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
lần |
78,400 |
|
716 |
Lấy dị vật kết mạc |
lần |
64,400 |
|
717 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
lần |
840,000 |
|
718 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
638,000 |
|
719 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
845,000 |
|
720 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,068,000 |
|
721 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,236,000 |
|
722 |
Khâu da mi đơn giản |
lần |
809,000 |
|
723 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,235,000 |
|
724 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,417,000 |
|
725 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,640,000 |
|
726 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,837,000 |
|
727 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
lần |
35,200 |
|
728 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
lần |
47,900 |
|
729 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
lần |
926,000 |
|
730 |
Lấy calci kết mạc |
lần |
35,200 |
|
731 |
Rửa cùng đồ |
lần |
41,600 |
|
732 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
lần |
870,000 |
|
733 |
Khâu kết mạc |
lần |
809,000 |
|
734 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
lần |
52,500 |
|
735 |
PTTT KHOA RĂNG - HÀM - MẶT |
|
- |
|
736 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
lần |
337,000 |
|
737 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
lần |
207,000 |
|
738 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
lần |
342,000 |
|
739 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
lần |
342,000 |
|
740 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
lần |
342,000 |
|
741 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
lần |
342,000 |
|
742 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
lần |
1,334,000 |
|
743 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
lần |
834,000 |
|
744 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
1,334,000 |
|
745 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
834,000 |
|
746 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
lần |
455,000 |
|
747 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
565,000 |
|
748 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
795,000 |
|
749 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
422,000 |
|
750 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
925,000 |
|
751 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
|
158,000 |
|
752 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
|
212,000 |
|
753 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
|
212,000 |
|
754 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
363,000 |
|
755 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
lần |
247,000 |
|
756 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
lần |
247,000 |
|
757 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
lần |
247,000 |
|
758 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
|
337,000 |
|
759 |
Nhổ chân răng sữa |
|
37,300 |
|
760 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
|
337,000 |
|
761 |
Các kỹ thuật về răng, miệng |
|
- |
|
762 |
Nhổ răng sữa |
lần |
37,300 |
|
763 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
363,000 |
|
764 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
lần |
103,000 |
|
765 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
lần |
102,000 |
|
766 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
lần |
102,000 |
|
767 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
lần |
207,000 |
|
768 |
Lấy cao răng |
lần |
77,000 |
|
769 |
Lấy cao răng |
lần |
134,000 |
|
770 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
lần |
32,300 |
|
771 |
Điều trị răng |
|
- |
|
772 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
lần |
334,000 |
|
773 |
Điều trị tủy lại |
lần |
954,000 |
|
774 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
lần |
271,000 |
|
775 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
lần |
382,000 |
|
776 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
422,000 |
|
777 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
565,000 |
|
778 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
795,000 |
|
779 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
925,000 |
|
780 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
lần |
212,000 |
|
781 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
lần |
97,000 |
|
782 |
Sửa lại hàm cũ |
|
- |
|
783 |
Răng giả cố định |
|
- |
|
784 |
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt |
|
- |
|
785 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
178,000 |
|
786 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
237,000 |
|
787 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
257,000 |
|
788 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
305,000 |
|
789 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
lần |
247,000 |
|
790 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
lần |
247,000 |
|
791 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
lần |
2,927,000 |
|
792 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
lần |
2,598,000 |
|
793 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
lần |
1,234,000 |
|
794 |
KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
- |
|
795 |
Ngày giường gấp |
|
- |
|
796 |
Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 1): |
ngày |
- |
|
797 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
282,000 |
|
798 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
171,100 |
|
799 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
ngày |
171,100 |
|
800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
ngày |
171,100 |
|
801 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
ngày |
85,550 |
|
802 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Huyết học |
ngày |
171,100 |
|
803 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu |
ngày |
171,100 |
|
804 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
171,100 |
|
805 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
85,550 |
|
806 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh |
ngày |
171,100 |
|
807 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh |
ngày |
85,550 |
|
808 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
171,100 |
|
809 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
ngày |
171,100 |
|
810 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
ngày |
85,550 |
|
811 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết |
ngày |
171,100 |
|
812 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết |
ngày |
85,550 |
|
813 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần |
ngày |
171,100 |
|
814 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần |
ngày |
85,550 |
|
815 |
Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 2): |
|
- |
|
816 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
149,100 |
|
817 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
ngày |
149,100 |
|
818 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
149,100 |
|
819 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
149,100 |
|
820 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
ngày |
149,100 |
|
821 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu |
ngày |
149,100 |
|
822 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết |
lần |
149,100 |
|
823 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Thần kinh |
ngày |
149,100 |
|
824 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tâm thần |
ngày |
149,100 |
|
825 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
149,100 |
|
826 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
149,100 |
|
827 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
149,100 |
|
828 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu |
ngày |
149,100 |
|
829 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng |
ngày |
149,100 |
|
830 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
ngày |
149,100 |
|
831 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
149,100 |
|
832 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
149,100 |
|
833 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
ngày |
149,100 |
|
834 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
198,300 |
|
835 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III- Khoa Phụ Sản (Yêu cầu) |
ngày |
- |
|
836 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
44,730 |
|
837 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
ngày |
149,100 |
|
838 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
149,100 |
|
839 |
Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 3): |
|
- |
|
840 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
121,100 |
|
841 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
121,100 |
|
842 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
36,330 |
|
843 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
121,100 |
|
844 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
ngày |
121,100 |
|
845 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 2): |
|
- |
|
846 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
198,300 |
|
847 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
198,300 |
|
848 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
198,300 |
|
849 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
198,300 |
|
850 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản (YC) |
ngày |
|
|
851 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
282,000 |
|
852 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
ngày |
198,300 |
|
853 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 3): |
|
- |
|
854 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
175,600 |
|
855 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
175,600 |
|
856 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt |
ngày |
175,600 |
|
857 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
175,600 |
|
858 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
175,600 |
|
859 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
175,600 |
|
860 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiết - niệu |
ngày |
175,600 |
|
861 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
175,600 |
|
862 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 3): |
|
- |
|
863 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
148,600 |
|
864 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
148,600 |
|
865 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
148,600 |
|
866 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
148,600 |
|
STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá BH |
Ghi chú |
|
PTTT KHOA SẢN PHỤ |
|
- |
|
1 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
lần |
5,071,000 |
|
2 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
5,071,000 |
|
3 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
lần |
5,071,000 |
|
4 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
lần |
5,071,000 |
|
5 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
lần |
3,876,000 |
|
6 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
lần |
3,355,000 |
|
7 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
lần |
3,876,000 |
|
8 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
384,000 |
|
9 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
2,944,000 |
|
10 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
lần |
2,612,000 |
|
11 |
Cắt u nang buồng trứng |
lần |
2,944,000 |
|
12 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
lần |
2,944,000 |
|
13 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
lần |
2,944,000 |
|
14 |
Cắt polyp cổ tử cung |
lần |
1,935,000 |
|
15 |
Đặt dụng cụ tử cung |
|
- |
|
16 |
Cắt u vú lành tính |
lần |
2,862,000 |
|
17 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
396,000 |
|
18 |
Đặt/ tháo dụng cụ tử cung |
lần |
- |
|
19 |
Cắt u thành âm đạo |
lần |
2,048,000 |
|
20 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
lần |
183,000 |
|
21 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
lần |
4,202,000 |
|
22 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
lần |
4,307,000 |
|
23 |
Lấy dị vật âm đạo |
lần |
573,000 |
|
24 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
lần |
790,000 |
|
25 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
lần |
2,860,000 |
|
26 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
lần |
2,860,000 |
|
27 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
|
1,564,000 |
|
28 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo |
|
587,000 |
|
29 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
|
2,248,000 |
|
30 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
|
85,600 |
|
31 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
|
281,000 |
|
32 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
|
35,200 |
|
33 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
lần |
35,200 |
|
34 |
Giác hút |
|
952,000 |
|
35 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
lần |
3,725,000 |
|
36 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
lần |
2,944,000 |
|
37 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
lần |
204,000 |
|
38 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
lần |
344,000 |
|
39 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
lần |
706,000 |
|
40 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
lần |
1,002,000 |
|
41 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
lần |
1,227,000 |
|
42 |
Forceps |
lần |
952,000 |
|
43 |
Soi cổ tử cung (có in ảnh) |
lần |
61,500 |
|
44 |
Soi ối |
lần |
48,500 |
|
45 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
lần |
159,000 |
|
46 |
Chích áp xe vú |
lần |
219,000 |
|
47 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
lần |
388,000 |
|
48 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
lần |
2,332,000 |
|
49 |
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên |
lần |
2,945,000 |
|
50 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
lần |
2,761,000 |
|
51 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
lần |
807,000 |
|
52 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
lần |
2,782,000 |
|
53 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
lần |
1,482,000 |
|
54 |
Nạo hút thai trứng |
lần |
772,000 |
|
55 |
Khâu vòng cổ tử cung |
lần |
549,000 |
|
56 |
Chọc ối điều trị đa ối |
lần |
722,000 |
|
57 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
lần |
1,898,000 |
|
58 |
Bóc nhân xơ vú |
lần |
984,000 |
|
59 |
Trích ápxe Bartholin |
lần |
831,000 |
|
60 |
Bóc nang Bartholin |
lần |
1,274,000 |
|
61 |
Triệt sản nam |
lần |
- |
|
62 |
Triệt sản nữ |
lần |
- |
|
63 |
Nội xoay thai |
lần |
1,406,000 |
|
64 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
3,766,000 |
|
65 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
lần |
682,000 |
|
66 |
PTTT KHOA NGOẠI |
|
- |
|
67 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
lần |
3,579,000 |
|
68 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
lần |
1,784,000 |
|
69 |
Cắt chỉ khâu da |
lần |
32,900 |
|
70 |
Cắt u lành dương vật |
lần |
1,965,000 |
|
71 |
Cắt sẹo khâu kín |
lần |
3,288,000 |
|
72 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
lần |
1,784,000 |
|
73 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
2,269,000 |
|
74 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
lần |
1,784,000 |
|
75 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
2,298,000 |
|
76 |
Cắt các u nang giáp móng |
lần |
2,133,000 |
|
77 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
lần |
2,772,000 |
|
78 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
lần |
3,345,000 |
|
79 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
lần |
2,321,000 |
|
80 |
Cắt u bao gân |
lần |
1,784,000 |
|
81 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
lần |
705,000 |
|
82 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
lần |
705,000 |
|
83 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
lần |
2,598,000 |
|
84 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
lần |
705,000 |
|
85 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
lần |
1,784,000 |
|
86 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
lần |
1,784,000 |
|
87 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
lần |
2,561,000 |
|
88 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
lần |
2,561,000 |
|
89 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
lần |
2,561,000 |
|
90 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
lần |
- |
|
91 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
lần |
2,564,000 |
|
92 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
lần |
2,896,000 |
|
93 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
lần |
3,750,000 |
|
94 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
lần |
3,750,000 |
|
95 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
lần |
3,750,000 |
|
96 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
lần |
3,750,000 |
|
97 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
lần |
3,750,000 |
|
98 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
lần |
3,750,000 |
|
99 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
lần |
3,750,000 |
|
100 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
lần |
3,750,000 |
|
101 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
lần |
3,750,000 |
|
102 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
lần |
3,750,000 |
|
103 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
lần |
3,750,000 |
|
104 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
lần |
3,750,000 |
|
105 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
lần |
3,750,000 |
|
106 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
lần |
3,750,000 |
|
107 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
|
3,750,000 |
|
108 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
lần |
3,750,000 |
|
109 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
lần |
3,985,000 |
|
110 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
lần |
3,750,000 |
|
111 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
lần |
3,985,000 |
|
112 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
lần |
3,750,000 |
|
113 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
lần |
3,750,000 |
|
114 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
lần |
1,731,000 |
|
115 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
lần |
3,750,000 |
|
116 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
lần |
295,000 |
|
117 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
lần |
295,000 |
|
118 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
lần |
1,965,000 |
|
119 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
lần |
1,965,000 |
|
120 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
lần |
1,965,000 |
|
121 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
lần |
2,612,000 |
|
122 |
Phẫu thuật Longo |
lần |
2,254,000 |
|
123 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
lần |
2,254,000 |
|
124 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
lần |
2,514,000 |
|
125 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
lần |
3,014,000 |
|
126 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
lần |
4,616,000 |
|
127 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
lần |
705,000 |
|
128 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
lần |
3,258,000 |
|
129 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
lần |
3,258,000 |
|
130 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
lần |
6,686,000 |
|
131 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
lần |
3,258,000 |
|
132 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
lần |
3,258,000 |
|
133 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
|
2,562,000 |
|
134 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
lần |
3,258,000 |
|
135 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
lần |
2,321,000 |
|
136 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
lần |
1,242,000 |
|
137 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
lần |
3,044,000 |
|
138 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
lần |
1,965,000 |
|
139 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
lần |
2,963,000 |
|
140 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
lần |
4,616,000 |
|
141 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
lần |
2,963,000 |
|
142 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
lần |
2,758,000 |
|
143 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
lần |
2,887,000 |
|
144 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
lần |
2,887,000 |
|
145 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
lần |
2,963,000 |
|
146 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
lần |
2,963,000 |
|
147 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
lần |
2,887,000 |
|
148 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
lần |
2,598,000 |
|
149 |
Phẫu thuật viêm xương |
lần |
2,887,000 |
|
150 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
lần |
2,887,000 |
|
151 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
lần |
3,579,000 |
|
152 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
lần |
4,616,000 |
|
153 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
lần |
2,758,000 |
|
154 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
lần |
6,799,000 |
|
155 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
3,258,000 |
|
156 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
lần |
2,851,000 |
|
157 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
lần |
3,258,000 |
|
158 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
lần |
3,258,000 |
|
159 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
lần |
2,562,000 |
|
160 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
|
2,562,000 |
|
161 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
lần |
2,851,000 |
|
162 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
lần |
1,965,000 |
|
163 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
240,000 |
|
164 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
729,000 |
|
165 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
lần |
182,000 |
|
166 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
lần |
90,100 |
|
167 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
lần |
2,963,000 |
|
168 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
lần |
2,963,000 |
|
169 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
lần |
2,832,000 |
|
170 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
lần |
134,000 |
|
171 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
lần |
246,000 |
|
172 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
lần |
2,627,000 |
|
173 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
410,000 |
|
174 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
lần |
- |
|
175 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
lần |
399,000 |
|
176 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
lần |
- |
|
177 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
lần |
221,000 |
|
178 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
|
179 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
lần |
254,000 |
|
180 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
|
181 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
lần |
254,000 |
|
182 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
|
183 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
lần |
254,000 |
|
184 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
lần |
335,000 |
|
185 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
lần |
212,000 |
|
186 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
lần |
335,000 |
|
187 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
lần |
254,000 |
|
188 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
lần |
144,000 |
|
189 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
234,000 |
|
190 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
lần |
162,000 |
|
191 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
lần |
144,000 |
|
192 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
319,000 |
|
193 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
164,000 |
|
194 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
lần |
335,000 |
|
195 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
lần |
254,000 |
|
196 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
lần |
335,000 |
|
197 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
lần |
212,000 |
|
198 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
lần |
259,000 |
|
199 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
lần |
159,000 |
|
200 |
Khâu vết thương thành bụng |
lần |
1,965,000 |
|
201 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
|
2,562,000 |
|
202 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
lần |
2,248,000 |
|
203 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
|
204 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
254,000 |
|
205 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
|
206 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
254,000 |
|
207 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
335,000 |
|
208 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
lần |
254,000 |
|
209 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
335,000 |
|
210 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
234,000 |
|
211 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
lần |
2,754,000 |
|
212 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
lần |
254,000 |
|
213 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
lần |
162,000 |
|
214 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
lần |
198,000 |
|
215 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
lần |
1,751,000 |
|
216 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
lần |
1,242,000 |
|
217 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
234,000 |
|
218 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
lần |
1,242,000 |
|
219 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
lần |
2,561,000 |
|
220 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
lần |
11,100 |
|
221 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
lần |
162,000 |
|
222 |
Mở rộng lỗ sáo |
lần |
1,242,000 |
|
223 |
Chọc dịch khớp |
|
114,000 |
|
224 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
lần |
3,750,000 |
|
225 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
lần |
1,242,000 |
|
226 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
lần |
221,000 |
|
227 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
lần |
399,000 |
|
228 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
164,000 |
|
229 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
lần |
319,000 |
|
230 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
lần |
159,000 |
|
231 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
lần |
259,000 |
|
232 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
lần |
274,000 |
|
233 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
lần |
644,000 |
|
234 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
254,000 |
|
235 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
|
1,206,000 |
|
236 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
|
237 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
lần |
254,000 |
|
238 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
lần |
335,000 |
|
239 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
lần |
212,000 |
|
240 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
|
241 |
Cắt u lành phần mềm (phân loại là thủ thuật) |
lần |
90,000 |
|
242 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
lần |
162,000 |
|
243 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
lần |
234,000 |
|
244 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
lần |
49,900 |
|
245 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
134,000 |
|
246 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
179,000 |
|
247 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
lần |
57,600 |
|
248 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
lần |
82,400 |
|
249 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
lần |
178,000 |
|
250 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
lần |
237,000 |
|
251 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
lần |
257,000 |
|
252 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
lần |
305,000 |
|
253 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
lần |
186,000 |
|
254 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
lần |
186,000 |
|
255 |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
263,000 |
|
256 |
Tháo bột các loại |
lần |
- |
|
257 |
Cắt các u lành vùng cổ |
lần |
2,627,000 |
|
258 |
Chích lể |
lần |
72,300 |
|
259 |
Hút dịch khớp gối |
lần |
114,000 |
|
260 |
PTTT THEO Y HỌC DÂN TỘC PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
- |
|
261 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
lần |
67,300 |
|
262 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
lần |
74,300 |
|
263 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
65,500 |
|
264 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
265 |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
266 |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
267 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
67,300 |
|
268 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
67,300 |
|
269 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
67,300 |
|
270 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
lần |
65,500 |
|
271 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
65,500 |
|
272 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
lần |
74,300 |
|
273 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
lần |
74,300 |
|
274 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
65,500 |
|
275 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
lần |
65,500 |
|
276 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
lần |
67,300 |
|
277 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
lần |
67,300 |
|
278 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
65,500 |
|
279 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
lần |
74,300 |
|
280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
lần |
65,500 |
|
281 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
lần |
67,300 |
|
282 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
lần |
65,500 |
|
283 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
67,300 |
|
284 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
lần |
65,500 |
|
285 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
67,300 |
|
286 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
lần |
65,500 |
|
287 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
lần |
67,300 |
|
288 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
65,500 |
|
289 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
67,300 |
|
290 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
65,500 |
|
291 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
67,300 |
|
292 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
lần |
65,500 |
|
293 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
lần |
67,300 |
|
294 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
lần |
65,500 |
|
295 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
67,300 |
|
296 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
lần |
65,500 |
|
297 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
lần |
67,300 |
|
298 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
lần |
65,500 |
|
299 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
lần |
67,300 |
|
300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
lần |
65,500 |
|
301 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
lần |
67,300 |
|
302 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
65,500 |
|
303 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
lần |
65,500 |
|
304 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
lần |
67,300 |
|
305 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
67,300 |
|
306 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
lần |
65,500 |
|
307 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
lần |
67,300 |
|
308 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
lần |
65,500 |
|
309 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
lần |
65,500 |
|
310 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
|
67,300 |
|
311 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
65,500 |
|
312 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
65,500 |
|
313 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
lần |
65,500 |
|
314 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
lần |
65,500 |
|
315 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
lần |
65,500 |
|
316 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
65,500 |
|
317 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
lần |
65,500 |
|
318 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
lần |
35,500 |
|
319 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
lần |
65,500 |
|
320 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
lần |
35,500 |
|
321 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
lần |
65,500 |
|
322 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
lần |
35,500 |
|
323 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
lần |
65,500 |
|
324 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
35,500 |
|
325 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
65,500 |
|
326 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
lần |
35,500 |
|
327 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
65,500 |
|
328 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
lần |
35,500 |
|
329 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
65,500 |
|
330 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
lần |
35,500 |
|
331 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
lần |
65,500 |
|
332 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
lần |
35,500 |
|
333 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
lần |
65,500 |
|
334 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
lần |
35,500 |
|
335 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
65,500 |
|
336 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
lần |
35,500 |
|
337 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
65,500 |
|
338 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
lần |
66,100 |
|
339 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
65,500 |
|
340 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
lần |
66,100 |
|
341 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
lần |
65,500 |
|
342 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
65,500 |
|
343 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
lần |
66,100 |
|
344 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
lần |
66,100 |
|
345 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
lần |
65,500 |
|
346 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
lần |
66,100 |
|
347 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
65,500 |
|
348 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
lần |
66,100 |
|
349 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
65,500 |
|
350 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
65,500 |
|
351 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
lần |
65,500 |
|
352 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
lần |
65,500 |
|
353 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
lần |
65,500 |
|
354 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
65,500 |
|
355 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
lần |
65,500 |
|
356 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
lần |
65,500 |
|
357 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
65,500 |
|
358 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
lần |
65,500 |
|
359 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
lần |
65,500 |
|
360 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
65,500 |
|
361 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
lần |
65,500 |
|
362 |
Xông thuốc bằng máy |
lần |
42,900 |
|
363 |
Xông khói thuốc |
lần |
37,900 |
|
364 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
lần |
49,400 |
|
365 |
Chườm ngải |
lần |
35,500 |
|
366 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
74,300 |
|
367 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
74,300 |
|
368 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
lần |
65,300 |
|
369 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
65,300 |
|
370 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
74,300 |
|
371 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
67,300 |
|
372 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
lần |
67,300 |
|
373 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
lần |
74,300 |
|
374 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
lần |
67,300 |
|
375 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
lần |
67,300 |
|
376 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
74,300 |
|
377 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
67,300 |
|
378 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
lần |
74,300 |
|
379 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
lần |
74,300 |
|
380 |
Điện mãng châm điều trị |
lần |
74,300 |
|
381 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
lần |
67,300 |
|
382 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
lần |
74,300 |
|
383 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
lần |
67,300 |
|
384 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
74,300 |
|
385 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
lần |
74,300 |
|
386 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
lần |
67,300 |
|
387 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
67,300 |
|
388 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
74,300 |
|
389 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
67,300 |
|
390 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
67,300 |
|
391 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
lần |
74,300 |
|
392 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
lần |
74,300 |
|
393 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
lần |
65,500 |
|
394 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
lần |
65,500 |
|
395 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
lần |
74,300 |
|
396 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
lần |
67,300 |
|
397 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
lần |
74,300 |
|
398 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
lần |
67,300 |
|
399 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
lần |
67,300 |
|
400 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
67,300 |
|
401 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
67,300 |
|
402 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
74,300 |
|
403 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
lần |
67,300 |
|
404 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
lần |
67,300 |
|
405 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
lần |
67,300 |
|
406 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
67,300 |
|
407 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
lần |
74,300 |
|
408 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
lần |
67,300 |
|
409 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
74,300 |
|
410 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
74,300 |
|
411 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
67,300 |
|
412 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
lần |
67,300 |
|
413 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
74,300 |
|
414 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
67,300 |
|
415 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
lần |
74,300 |
|
416 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
74,300 |
|
417 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
lần |
67,300 |
|
418 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
lần |
74,300 |
|
419 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
lần |
74,300 |
|
420 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
lần |
67,300 |
|
421 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
67,300 |
|
422 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
74,300 |
|
423 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
67,300 |
|
424 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
67,300 |
|
425 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
74,300 |
|
426 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
67,300 |
|
427 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
67,300 |
|
428 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
74,300 |
|
429 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
lần |
74,300 |
|
430 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
lần |
67,300 |
|
431 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
lần |
67,300 |
|
432 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
74,300 |
|
433 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
67,300 |
|
434 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
lần |
74,300 |
|
435 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
lần |
67,300 |
|
436 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
67,300 |
|
437 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
67,300 |
|
438 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
lần |
67,300 |
|
439 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
lần |
74,300 |
|
440 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
lần |
67,300 |
|
441 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
67,300 |
|
442 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
67,300 |
|
443 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
67,300 |
|
444 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
lần |
67,300 |
|
445 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
lần |
74,300 |
|
446 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
lần |
67,300 |
|
447 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
lần |
74,300 |
|
448 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
lần |
67,300 |
|
449 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
74,300 |
|
450 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
67,300 |
|
451 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
74,300 |
|
452 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
|
67,300 |
|
453 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
67,300 |
|
454 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
74,300 |
|
455 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
74,300 |
|
456 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
67,300 |
|
457 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
74,300 |
|
458 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
67,300 |
|
459 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
74,300 |
|
460 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
67,300 |
|
461 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
74,300 |
|
462 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
67,300 |
|
463 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
lần |
67,300 |
|
464 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
lần |
74,300 |
|
465 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
lần |
67,300 |
|
466 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
74,300 |
|
467 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
67,300 |
|
468 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
lần |
74,300 |
|
469 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
lần |
67,300 |
|
470 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
67,300 |
|
471 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
67,300 |
|
472 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
74,300 |
|
473 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
67,300 |
|
474 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
lần |
74,300 |
|
475 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
lần |
67,300 |
|
476 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
lần |
74,300 |
|
477 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
lần |
74,300 |
|
478 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
lần |
67,300 |
|
479 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
74,300 |
|
480 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
67,300 |
|
481 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
lần |
67,300 |
|
482 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
lần |
74,300 |
|
483 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
lần |
67,300 |
|
484 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
67,300 |
|
485 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
74,300 |
|
486 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
67,300 |
|
487 |
Điện châm điều trị ù tai |
lần |
67,300 |
|
488 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
74,300 |
|
489 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
67,300 |
|
490 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
lần |
74,300 |
|
491 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
74,300 |
|
492 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
67,300 |
|
493 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
lần |
67,300 |
|
494 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
lần |
74,300 |
|
495 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
74,300 |
|
496 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
67,300 |
|
497 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
lần |
66,100 |
|
498 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
66,100 |
|
499 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
lần |
66,100 |
|
500 |
Hào châm |
lần |
72,300 |
|
501 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
lần |
66,100 |
|
502 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
74,300 |
|
503 |
Thủy châm điều trị nấc |
lần |
66,100 |
|
504 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
lần |
74,300 |
|
505 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
lần |
67,300 |
|
506 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
lần |
66,100 |
|
507 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
lần |
66,100 |
|
508 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
lần |
66,100 |
|
509 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
lần |
66,100 |
|
510 |
Thủy châm điều trị mày đay |
lần |
66,100 |
|
511 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
lần |
66,100 |
|
512 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
66,100 |
|
513 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
lần |
66,100 |
|
514 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
lần |
66,100 |
|
515 |
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
lần |
66,100 |
|
516 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
lần |
66,100 |
|
517 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
lần |
66,100 |
|
518 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
66,100 |
|
519 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
lần |
66,100 |
|
520 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
66,100 |
|
521 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
lần |
66,100 |
|
522 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
lần |
66,100 |
|
523 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
66,100 |
|
524 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
lần |
66,100 |
|
525 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
66,100 |
|
526 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
lần |
66,100 |
|
527 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
lần |
66,100 |
|
528 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
lần |
66,100 |
|
529 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
66,100 |
|
530 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
66,100 |
|
531 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
66,100 |
|
532 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
lần |
66,100 |
|
533 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
lần |
66,100 |
|
534 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
66,100 |
|
535 |
Thủy châm điều trị đau răng |
lần |
66,100 |
|
536 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
66,100 |
|
537 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
66,100 |
|
538 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
lần |
66,100 |
|
539 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
66,100 |
|
540 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
lần |
66,100 |
|
541 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
lần |
66,100 |
|
542 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
66,100 |
|
543 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
lần |
66,100 |
|
544 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
lần |
66,100 |
|
545 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
66,100 |
|
546 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
lần |
66,100 |
|
547 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
lần |
35,500 |
|
548 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
lần |
35,500 |
|
549 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
lần |
35,500 |
|
550 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
lần |
35,500 |
|
551 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
lần |
35,500 |
|
552 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
lần |
35,500 |
|
553 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
lần |
35,500 |
|
554 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
lần |
35,500 |
|
555 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
lần |
35,500 |
|
556 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
lần |
35,500 |
|
557 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
lần |
35,500 |
|
558 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
lần |
35,500 |
|
559 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
lần |
35,500 |
|
560 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
lần |
35,500 |
|
561 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
lần |
35,500 |
|
562 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
lần |
35,500 |
|
563 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
lần |
35,500 |
|
564 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
lần |
45,300 |
|
565 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
lần |
33,200 |
|
566 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
lần |
33,200 |
|
567 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
lần |
33,200 |
|
568 |
Mai hoa châm |
lần |
65,300 |
|
569 |
Mãng châm |
lần |
72,300 |
|
570 |
Nhĩ châm |
lần |
65,300 |
|
571 |
Ôn châm |
lần |
65,300 |
|
572 |
Sắc thuốc thang |
|
12,500 |
|
573 |
Điện châm |
lần |
74,300 |
|
574 |
Điện châm |
lần |
67,300 |
|
575 |
Xông hơi thuốc |
lần |
42,900 |
|
576 |
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI |
|
- |
|
577 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
lần |
382,000 |
|
578 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
lần |
317,000 |
|
579 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
lần |
32,900 |
|
580 |
Đặt ống thông hậu môn |
lần |
82,100 |
|
581 |
Đặt sonde bàng quang |
lần |
90,100 |
|
582 |
Đặt ống nội khí quản |
lần |
568,000 |
|
583 |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
90,100 |
|
584 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
lần |
49,900 |
|
585 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
lần |
185,000 |
|
586 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
lần |
185,000 |
|
587 |
Rửa bàng quang |
lần |
198,000 |
|
588 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
lần |
137,000 |
|
589 |
Hút đờm hầu họng |
lần |
11,100 |
|
590 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
lần |
216,000 |
|
591 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
lần |
719,000 |
|
592 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
lần |
137,000 |
|
593 |
Chọc dịch màng bụng |
lần |
137,000 |
|
594 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
176,000 |
|
595 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
lần |
137,000 |
|
596 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
lần |
377,000 |
|
597 |
Test nội bì |
lần |
475,000 |
|
598 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
lần |
719,000 |
|
599 |
Test nội bì |
lần |
389,000 |
|
600 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
lần |
521,000 |
|
601 |
Tiêm trong da |
lần |
11,400 |
|
602 |
Tiêm dưới da |
lần |
11,400 |
|
603 |
Thay ống nội khí quản |
lần |
568,000 |
|
604 |
Tiêm bắp thịt |
lần |
11,400 |
|
605 |
Tiêm tĩnh mạch |
lần |
11,400 |
|
606 |
Truyền tĩnh mạch |
lần |
21,400 |
|
607 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
lần |
1,756,000 |
|
608 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
lần |
258,000 |
|
609 |
Mở khí quản thường quy |
lần |
719,000 |
|
610 |
Mở màng phổi cấp cứu |
lần |
596,000 |
|
611 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
612 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
lần |
559,000 |
|
613 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
280,000 |
|
614 |
Thông bàng quang |
lần |
90,100 |
|
615 |
Thụt tháo |
lần |
82,100 |
|
616 |
Chọc dò dịch màng phổi |
lần |
137,000 |
|
617 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
lần |
198,000 |
|
618 |
Nong niệu đạo |
lần |
241,000 |
|
619 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
lần |
596,000 |
|
620 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
lần |
20,400 |
|
621 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
lần |
20,400 |
|
622 |
Mở khí quản cấp cứu |
lần |
719,000 |
|
623 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
624 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
lần |
479,000 |
|
625 |
Chọc dịch tuỷ sống |
lần |
107,000 |
|
626 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
lần |
143,000 |
|
627 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
lần |
119,000 |
|
628 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
lần |
589,000 |
|
629 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
lần |
216,000 |
|
630 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
lần |
178,000 |
|
631 |
Chọc hút khí màng phổi |
lần |
143,000 |
|
632 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
678,000 |
|
633 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
lần |
178,000 |
|
634 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
lần |
50,700 |
|
635 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
lần |
137,000 |
|
636 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
lần |
137,000 |
|
637 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
lần |
176,000 |
|
638 |
Hút nang bao hoạt dịch |
lần |
114,000 |
|
639 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
lần |
110,000 |
|
640 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
lần |
653,000 |
|
641 |
Chọc thăm dò màng phổi |
lần |
137,000 |
|
642 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
lần |
186,000 |
|
643 |
Thay canuyn |
lần |
247,000 |
|
644 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
lần |
373,000 |
|
645 |
Chọc dò dịch não tủy |
lần |
107,000 |
|
646 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
lần |
653,000 |
|
647 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
lần |
597,000 |
|
648 |
Thay canuyn mở khí quản |
lần |
247,000 |
|
649 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
lần |
57,600 |
|
650 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
lần |
373,000 |
|
651 |
PTTT KHOA TAI - MŨI - HỌNG |
|
- |
|
652 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
lần |
1,648,000 |
|
653 |
Nội soi họng |
lần |
40,000 |
|
654 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
lần |
514,000 |
|
655 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
|
155,000 |
|
656 |
Cắt u xương sụn lành tính |
lần |
3,746,000 |
|
657 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
lần |
3,040,000 |
|
658 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
lần |
3,040,000 |
|
659 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
lần |
115,000 |
|
660 |
Lấy dị vật họng miệng |
lần |
40,800 |
|
661 |
Bơm thuốc thanh quản |
|
20,500 |
|
662 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
|
514,000 |
|
663 |
Chích áp xe quanh Amidan |
lần |
263,000 |
|
664 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
lần |
263,000 |
|
665 |
Chọc rửa xoang hàm |
lần |
278,000 |
|
666 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
lần |
155,000 |
|
667 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
194,000 |
|
668 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
lần |
673,000 |
|
669 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
lần |
362,000 |
|
670 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
lần |
834,000 |
|
671 |
Chích áp xe quanh Amidan |
lần |
729,000 |
|
672 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
lần |
729,000 |
|
673 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
lần |
1,334,000 |
|
674 |
Chọc hút dịch vành tai |
lần |
52,600 |
|
675 |
Nhét bấc mũi trước |
lần |
116,000 |
|
676 |
Chích rạch màng nhĩ |
lần |
61,200 |
|
677 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
lần |
205,000 |
|
678 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
lần |
275,000 |
|
679 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
lần |
186,000 |
|
680 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
lần |
79,100 |
|
681 |
Khí dung mũi họng |
lần |
20,400 |
|
682 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
lần |
20,400 |
|
683 |
Làm thuốc tai |
lần |
20,500 |
|
684 |
Lấy dị vật hạ họng |
lần |
40,800 |
|
685 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
lần |
62,900 |
|
686 |
Nội soi tai mũi họng |
lần |
104,000 |
|
687 |
Nội soi mũi xoang |
lần |
40,000 |
|
688 |
Nội soi tai |
lần |
40,000 |
|
689 |
Khâu vết rách vành tai |
lần |
178,000 |
|
690 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
lần |
954,000 |
|
691 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
lần |
52,600 |
|
692 |
Cắt polyp ống tai |
lần |
1,990,000 |
|
693 |
Nhét bấc mũi sau |
|
116,000 |
|
694 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
lần |
3,040,000 |
|
695 |
Thông vòi nhĩ |
lần |
86,600 |
|
696 |
Cắt polyp ống tai |
lần |
602,000 |
|
697 |
NHÓM DỊCH VỤ |
|
- |
|
698 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
lần |
220,000 |
|
699 |
PTTT KHOA MẮT |
|
- |
|
700 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
lần |
32,900 |
|
701 |
Khâu phục hồi bờ mi |
lần |
693,000 |
|
702 |
Khâu phủ kết mạc |
lần |
638,000 |
|
703 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
lần |
32,900 |
|
704 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
lần |
32,900 |
|
705 |
Bơm rửa lệ đạo |
lần |
36,700 |
|
706 |
Rạch áp xe mi |
lần |
186,000 |
|
707 |
Rạch áp xe túi lệ |
lần |
186,000 |
|
708 |
Đo khúc xạ máy |
|
9,900 |
|
709 |
Đo nhãn áp |
lần |
25,900 |
|
710 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
lần |
52,500 |
|
711 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
lần |
47,500 |
|
712 |
Tiêm dưới kết mạc |
lần |
47,500 |
|
713 |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
59,400 |
|
714 |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
94,400 |
|
715 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
lần |
78,400 |
|
716 |
Lấy dị vật kết mạc |
lần |
64,400 |
|
717 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
lần |
840,000 |
|
718 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
638,000 |
|
719 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
845,000 |
|
720 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,068,000 |
|
721 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,236,000 |
|
722 |
Khâu da mi đơn giản |
lần |
809,000 |
|
723 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,235,000 |
|
724 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,417,000 |
|
725 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,640,000 |
|
726 |
Phẫu thuật quặm |
lần |
1,837,000 |
|
727 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
lần |
35,200 |
|
728 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
lần |
47,900 |
|
729 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
lần |
926,000 |
|
730 |
Lấy calci kết mạc |
lần |
35,200 |
|
731 |
Rửa cùng đồ |
lần |
41,600 |
|
732 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
lần |
870,000 |
|
733 |
Khâu kết mạc |
lần |
809,000 |
|
734 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
lần |
52,500 |
|
735 |
PTTT KHOA RĂNG - HÀM - MẶT |
|
- |
|
736 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
lần |
337,000 |
|
737 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
lần |
207,000 |
|
738 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
lần |
342,000 |
|
739 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
lần |
342,000 |
|
740 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
lần |
342,000 |
|
741 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
lần |
342,000 |
|
742 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
lần |
1,334,000 |
|
743 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
lần |
834,000 |
|
744 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
1,334,000 |
|
745 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
834,000 |
|
746 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
lần |
455,000 |
|
747 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
565,000 |
|
748 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
795,000 |
|
749 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
422,000 |
|
750 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
|
925,000 |
|
751 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
|
158,000 |
|
752 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
|
212,000 |
|
753 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
|
212,000 |
|
754 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
363,000 |
|
755 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
lần |
247,000 |
|
756 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
lần |
247,000 |
|
757 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
lần |
247,000 |
|
758 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
|
337,000 |
|
759 |
Nhổ chân răng sữa |
|
37,300 |
|
760 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
|
337,000 |
|
761 |
Các kỹ thuật về răng, miệng |
|
- |
|
762 |
Nhổ răng sữa |
lần |
37,300 |
|
763 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
lần |
363,000 |
|
764 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
lần |
103,000 |
|
765 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
lần |
102,000 |
|
766 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
lần |
102,000 |
|
767 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
lần |
207,000 |
|
768 |
Lấy cao răng |
lần |
77,000 |
|
769 |
Lấy cao răng |
lần |
134,000 |
|
770 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
lần |
32,300 |
|
771 |
Điều trị răng |
|
- |
|
772 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
lần |
334,000 |
|
773 |
Điều trị tủy lại |
lần |
954,000 |
|
774 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
lần |
271,000 |
|
775 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
lần |
382,000 |
|
776 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
422,000 |
|
777 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
565,000 |
|
778 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
795,000 |
|
779 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
925,000 |
|
780 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
lần |
212,000 |
|
781 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
lần |
97,000 |
|
782 |
Sửa lại hàm cũ |
|
- |
|
783 |
Răng giả cố định |
|
- |
|
784 |
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt |
|
- |
|
785 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
178,000 |
|
786 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
237,000 |
|
787 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
257,000 |
|
788 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
305,000 |
|
789 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
lần |
247,000 |
|
790 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
lần |
247,000 |
|
791 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
lần |
2,927,000 |
|
792 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
lần |
2,598,000 |
|
793 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
lần |
1,234,000 |
|
794 |
KHUNG GIÁ MỘT NGÀY GIƯỜNG BỆNH |
|
- |
|
795 |
Ngày giường gấp |
|
- |
|
796 |
Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 1): |
ngày |
- |
|
797 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
282,000 |
|
798 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
171,100 |
|
799 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
ngày |
171,100 |
|
800 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
ngày |
171,100 |
|
801 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
ngày |
85,550 |
|
802 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Huyết học |
ngày |
171,100 |
|
803 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Ung bướu |
ngày |
171,100 |
|
804 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
171,100 |
|
805 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
85,550 |
|
806 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh |
ngày |
171,100 |
|
807 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Thần kinh |
ngày |
85,550 |
|
808 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
171,100 |
|
809 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
ngày |
171,100 |
|
810 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
ngày |
85,550 |
|
811 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết |
ngày |
171,100 |
|
812 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tiết |
ngày |
85,550 |
|
813 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần |
ngày |
171,100 |
|
814 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần |
ngày |
85,550 |
|
815 |
Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 2): |
|
- |
|
816 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
149,100 |
|
817 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội Hô hấp |
ngày |
149,100 |
|
818 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
149,100 |
|
819 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tim mạch |
ngày |
149,100 |
|
820 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiêu hóa |
ngày |
149,100 |
|
821 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội thận - tiết niệu |
ngày |
149,100 |
|
822 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tiết |
lần |
149,100 |
|
823 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Thần kinh |
ngày |
149,100 |
|
824 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tâm thần |
ngày |
149,100 |
|
825 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
149,100 |
|
826 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
149,100 |
|
827 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
149,100 |
|
828 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Da liễu |
ngày |
149,100 |
|
829 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Dị ứng |
ngày |
149,100 |
|
830 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt |
ngày |
149,100 |
|
831 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
149,100 |
|
832 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
149,100 |
|
833 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội cơ - xương - khớp |
ngày |
149,100 |
|
834 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
198,300 |
|
835 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III- Khoa Phụ Sản (Yêu cầu) |
ngày |
- |
|
836 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
44,730 |
|
837 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại lồng ngực |
ngày |
149,100 |
|
838 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
149,100 |
|
839 |
Ngày giường bệnh Nội khoa (Loại 3): |
|
- |
|
840 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
121,100 |
|
841 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
121,100 |
|
842 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
36,330 |
|
843 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
121,100 |
|
844 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
ngày |
121,100 |
|
845 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 2): |
|
- |
|
846 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
198,300 |
|
847 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
198,300 |
|
848 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
198,300 |
|
849 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
198,300 |
|
850 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản (YC) |
ngày |
|
|
851 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
282,000 |
|
852 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
ngày |
198,300 |
|
853 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 3): |
|
- |
|
854 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng |
ngày |
175,600 |
|
855 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
ngày |
175,600 |
|
856 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt |
ngày |
175,600 |
|
857 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
175,600 |
|
858 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
175,600 |
|
859 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
175,600 |
|
860 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tiết - niệu |
ngày |
175,600 |
|
861 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
175,600 |
|
862 |
Ngày giường bệnh Ngoại khoa; Bỏng(Loại 3): |
|
- |
|
863 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
148,600 |
|
864 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
148,600 |
|
865 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tiêu hóa |
ngày |
148,600 |
|
866 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại thần kinh |
ngày |
148,600 |
|
| |